1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 6
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | NĐT | 1967 | Cát Hậu | Hồng Hưng | HSCĐ |
2 | TTP | 1989 | Đồng Tái | Thống Kênh | F1 |
3 | ĐTH | 1986 | Dôi Hống | Lê Lợi | F1 |
4 | NTQ | 1968 | Khu 2 | TT Gia Lộc | Vùng dịch về |
5 | VGH | 2013 | Quán Đào | Tân Tiến | F1 |
6 | ĐXH | 1986 | Cáy | Đoàn Thượng | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 318 ca
- Số ca đang điều trị: 149 ca
- Số ca đã ra viện: 166 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 9 | | 9 | |
2 | Yết Kiêu | 38 | | 38 | |
3 | Lê Lợi | 11 | 1 | 12 | |
4 | Toàn Thắng | 35 | | 35 | |
5 | Gia Tân | 8 | | 8 | |
6 | Gia Khánh | 6 | | 6 | |
7 | TT Gia Lộc | 46 | 1 | 47 |
|
8 | Gia Lương | 6 | | 6 | |
9 | Tân Tiến | 10 | 1 | 11 | |
10 | Hoàng Diệu | 12 | | 12 | |
11 | Hồng Hưng | 24 | 1 | 25 | |
12 | Thống Kênh | 24 | 1 | 25 | |
13 | Đoàn Thượng | 8 | 1 | 9 | |
14 | Phạm Trấn | 6 | | 6 | |
15 | Đồng Quang | 6 | | 6 | |
16 | Nhật Tân | 28 | | 28 | |
17 | Quang Minh | 14 | | 14 | |
18 | Đức Xương | 19 | | 19 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 312 | 6 | 318 |
|
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
68 | 774 | 1697 | 2471 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 7697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 29 | 1329 | 1358 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
5 | 19 | 386 | 405 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
16 | 16 | 185 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả | |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 182 | 4162 | 3981 | 181 | 0 | |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ho sốt cộng đồng | 16 | 148 | 102 | 46 | 0 | |
5 | Đối tượng khác | 31 | 1896 | 1828 | 68 | 0 | |
Tổng | 229 | 6206 | 5911 | 295 | 0 | |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 2 | 21 | 98 | 0 | 119 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 2 | 21 | 186 | 0 | 207 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
77 | 973 | 8114 | 9087 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
3 | 95.831 | 10 | 90.276 | 20 | 24.875 | 33 | 210.982 |