1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 10
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | NTH | 1978 | Vô Lượng | Thống Nhất | HSCĐ |
2 | NTH | 1962 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
3 | NTT | 1986 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
4 | ĐVT | 1977 | Vô Lượng | Thống Nhất | F1 |
5 | NVM | 1969 | Đông Cầu | Quang Minh | Vùng dịch về |
6 | NCQ | 1986 | Khu 8 | TT Gia Lộc | HSCĐ |
7 | PMQ | 2013 | Điền Nhi | Toàn Thắng | F1 |
8 | VXS | 2002 | Vô Lượng | Thống Nhất | F1 |
9 | ĐVT | 1983 | Bùi Thượng | Lê Lợi | HSCĐ |
10 | PVH | 1983 | An Vệ | Đức Xương | HSCĐ |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 312 ca
- Số ca đang điều trị: 163 ca
- Số ca đã ra viện: 146 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 6 | 3 | 9 | |
2 | Yết Kiêu | 38 | | 38 | |
3 | Lê Lợi | 10 | 1 | 11 | |
4 | Toàn Thắng | 34 | 1 | 35 | |
5 | Gia Tân | 8 | | 8 | |
6 | Gia Khánh | 6 | | 6 | |
7 | TT Gia Lộc | 45 | 1 | 46 |
|
8 | Gia Lương | 6 | | 6 | |
9 | Tân Tiến | 10 | | 10 | |
10 | Hoàng Diệu | 12 | | 12 | |
11 | Hồng Hưng | 24 | | 24 | |
12 | Thống Kênh | 24 | | 24 | |
13 | Đoàn Thượng | 8 | | 8 | |
14 | Phạm Trấn | 6 | | 6 | |
15 | Đồng Quang | 6 | | 6 | |
16 | Nhật Tân | 26 | 2 | 28 | |
17 | Quang Minh | 13 | 1 | 14 | |
18 | Đức Xương | 18 | 1 | 19 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 302 | 10 | 312 |
|
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
63 | 759 | 1644 | 2403 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 20 | 7677 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
2 | 29 | 1329 | 1358 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
8 | 14 | 386 | 400 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
6 | 6 | 169 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả | |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 206 | 3980 | 3803 | 177 | 0 | |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ho sốt cộng đồng | 6 | 132 | 87 | 45 | 0 | |
5 | Đối tượng khác | 68 | 1865 | 1798 | 67 | 0 | |
Tổng | 280 | 5977 | 5688 | 289 | 0 | |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 22 | 95 | 0 | 117 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 22 | 183 | 0 | 205 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
83 | 984 | 8026 | 9010 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
101 | 95.828 | 553 | 90.266 | 327 | 24.855 | 981 | 210.949 |