1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 12
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | B T L | 1986 | An Tân | Gia Tân | F1 |
2 | D T P T | 1991 | Đại Lương | Hoàng Diệu | HSCĐ |
3 | L T H | 1940 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
4 | N Q H | 2010 | Phương Bằng | Hồng Hưng | về từ vùng dịch |
5 | N T H | 1982 | Hoàng Kim | Yết Kiêu | F1 |
6 | V Đ T | 1981 | Xuân Trình | Gia Lương | F1 |
7 | N T A | 1940 | Bái Thượng | Toàn Thắng | HSCĐ |
8 | N T O | 1981 | Bái Thượng | Toàn Thắng | HSCĐ |
9 | P T N A | 2011 | Bái Thượng | Toàn Thắng | HSCĐ |
10 | N T H | 1977 | An Thư | Đồng Quang | HSCĐ |
11 | N M C | 1989 | Bái Hạ | Toàn Thắng | Sàng lọc CĐ |
12 | N T N | 1972 | Côi Hạ | Phạm Trấn | Sàng lọc CĐ |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 302 ca
- Số ca đang điều trị: 162 ca
- Số ca đã ra viện: 137 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 6 | | 6 | |
2 | Yết Kiêu | 37 | 1 | 38 | |
3 | Lê Lợi | 10 | | 10 | |
4 | Toàn Thắng | 30 | 4 | 34 | |
5 | Gia Tân | 7 | 1 | 8 | |
6 | Gia Khánh | 6 | | 6 | |
7 | TT Gia Lộc | 45 | | 45 |
|
8 | Gia Lương | 5 | 1 | 6 | |
9 | Tân Tiến | 10 | | 10 | |
10 | Hoàng Diệu | 11 | 1 | 12 | |
11 | Hồng Hưng | 22 | 2 | 24 | |
12 | Thống Kênh | 24 | | 24 | |
13 | Đoàn Thượng | 8 | | 8 | |
14 | Phạm Trấn | 5 | 1 | 6 | |
15 | Đồng Quang | 5 | 1 | 6 | |
16 | Nhật Tân | 26 | | 26 | |
17 | Quang Minh | 13 | | 13 | |
18 | Đức Xương | 18 | | 18 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 290 | 12 | 302 |
|
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
117 | 713 | 1627 | 2340 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 40 | 4657 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
7 | 38 | 1318 | 1356 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
2 | 14 | 378 | 392 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
11 | 11 | 163 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả | |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 216 | 3774 | 3602 | 172 | 0 | |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ho sốt cộng đồng | 11 | 126 | 85 | 41 | 0 | |
5 | Đối tượng khác | 181 | 1797 | 1731 | 66 | 0 | |
Tổng | 408 | 5697 | 5418 | 279 | 0 | |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 4 | 24 | 93 | 0 | 117 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 4 | 24 | 181 | 0 | 205 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
134 | 964 | 7963 | 8927 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| 9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
146 | 95.727 | 983 | 89.713 | 334 | 24.528 | 1.463 | 209.968 |