Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Gia Lộc

23/4/2023  |  English  |  中文

Tình hình dịch bệnh Covid-19 trên địa bàn huyện Gia Lộc (ngày 19/01/2022)

...

1. Số ca F0

- Tổng số mắc mới trong ngày: 22

Danh sách chi tiết:

TT

Họ và Tên

Năm sinh

Địa chỉ

Dịch tễ

Thôn/Khu dân cư

Xã/TT

1

N T T C

2009

Khu 7

TT Gia Lộc

F1

2

P T Ư

1973

Bá Đại

Yết Kiêu

Nhập cảnh

3

P T H

1991

Bá Đại

Yết Kiêu

F1

4

N V C

1950

Cao Duệ

Nhật Tân

Sàng lọc CĐ

5

P T M

1963

An Cư

Đức Xương

Sàng lọc CĐ

6

Đ N A

1998

Bùi Thượng

Lê Lợi

Sàng lọc CĐ

7

B T N

1977

Bái Hạ

Toàn Thắng

F1

8

N T C

1975

Hoàng Xá

Hồng Hưng

F1

9

N M H

2013

Thị Xá

Hồng Hưng

HSCĐ

10

L T S

1930

Hoàng Xá

Hồng Hưng

F1

11

V V T

1963

Xuân Trình

Gia Lương

F1

12

H Đ L

2016

Đồng Tái

Thống Kênh

F1

13

N B T

1988

Đồng Tái

Thống Kênh

Sàng lọc CĐ

14

P V B

1983

Già

Lê Lợi

Sàng lọc CĐ

15

N T T

1988

Đại Lương

Hoàng Diệu

F1

16

N T T T

2020

Quỳnh Huê

Thống Nhất

F1

17

N T A

1994

An Vệ

Đức Xương

F1

18

N L N

2021

An Vệ

Đức Xương

F1

19

N M Đ

2021

An Vệ

Đức Xương

F1

20

T T H

1968

An Vệ

Đức Xương

F1

21

H V T

1950

Nam Cầu

Phạm Trấn

F1

22

H V N

1979

Nam Cầu

Phạm Trấn

F1

* Tổng số ca F0 lũy tích: 278 ca

- Số ca đang điều trị: 174 ca

- Số ca đã ra viện: 101 ca.

Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương

TT

Xã, thị trấn

Mắc cũ

Mắc mới

trong ngày

Cộng dồn

Tử vong

1

Thống Nhất

5

1

6

 

2

Yết Kiêu

31

2

33

 

3

Lê Lợi

8

2

10

 

4

Toàn Thắng

28

1

29

 

5

Gia Tân

7

 

7

 

6

Gia Khánh

6

 

6

 

7

TT Gia Lộc

43

1

44

3

8

Gia Lương

4

1

5

 

9

Tân Tiến

10

 

10

 

10

Hoàng Diệu

10

1

11

 

11

Hồng Hưng

15

3

18

 

12

Thống Kênh

20

2

22

 

13

Đoàn Thượng

8

 

8

 

14

Phạm Trấn

3

2

5

 

15

Đồng Quang

5

 

5

 

16

Nhật Tân

25

1

26

 

17

Quang Minh

13

 

13

 

18

Đức Xương

13

5

18

 

19

Nơi khác

1

 

1

 

Tổng

256

22

278

3

* Số ca tái dương tính:

- Số mới trong ngày: 0

- Số ca lũy tích: 0

2. Số ca F1

Phát sinh

trong ngày

Số đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

 từ ngày 12/10/2021

277

791

1365

2156

3. Số ca F2

Phát sinh

trong ngày

Số đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

14

40

4657

4697

4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương

Phát sinh

trong ngày

Số

đang cách ly

Số hoàn thành cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

3

22

1302

1324

5. Người nhập cảnh đến/về địa phương

Phát sinh

 trong ngày

Số

 đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

3

8

378

386

6. Số ca ho, sốt cộng đồng                    

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế

 từ ngày 12/10/2021

Tổng số

Đã XN

14

14

144

7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm

7.1. RT-PCR

STT

Loại mẫu

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Số đã có kết quả lũy kế

Số chờ kết quả

(-)

(+)

 

1

F1

0

958

936

22

0

2

F2

0

178

178

0

0

3

Khu vực phong tỏa

0

79

79

0

0

4

Ho sốt cộng đồng

0

69

58

9

0

5

Đối tượng khác

0

4209

4170

17

0

 

Tổng

0

5493

5421

48

0

7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)

STT

Loại mẫu

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Số đã có kết quả lũy kế

Số chờ kết quả

(-)

(+)

1

F1

385

3430

3269

161

0

2

F2

0

0

 

 

0

3

Khu vực phong tỏa

0

0

 

 

0

4

Ho sốt cộng đồng

14

107

74

33

0

5

Đối tượng khác

181

1523

1462

61

0

Tổng

580

5060

4805

255

0

8. Công tác cách ly y tế tập trung

Nội dung

Phát sinh

trong

ngày

Số hiện cách ly

Số hoàn thành cách ly

Chuyển tuyến

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Khoa Truyền nhiễm TTYT

1

26

78

0

104

UBND xã Gia Hòa (cũ)

0

0

88        (87F1 + 1VD)

0

88

Nơi khác

0

0

0

0

0

Tổng số người cách ly tập trung

1

26

166

0

192

9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú

Phát sinh

 trong ngày

Số người

hiện đang cách ly

Số hết

cách ly lũy kế

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

318

1036

7663

8699

10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19

 

Mũi 1

Mũi 2

Mũi 3

Tổng liều

 

9Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

38

95.556

393

88.581

245

23.572

676

207.709