1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 22
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | N T T C | 2009 | Khu 7 | TT Gia Lộc | F1 |
2 | P T Ư | 1973 | Bá Đại | Yết Kiêu | Nhập cảnh |
3 | P T H | 1991 | Bá Đại | Yết Kiêu | F1 |
4 | N V C | 1950 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc CĐ |
5 | P T M | 1963 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc CĐ |
6 | Đ N A | 1998 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc CĐ |
7 | B T N | 1977 | Bái Hạ | Toàn Thắng | F1 |
8 | N T C | 1975 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
9 | N M H | 2013 | Thị Xá | Hồng Hưng | HSCĐ |
10 | L T S | 1930 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
11 | V V T | 1963 | Xuân Trình | Gia Lương | F1 |
12 | H Đ L | 2016 | Đồng Tái | Thống Kênh | F1 |
13 | N B T | 1988 | Đồng Tái | Thống Kênh | Sàng lọc CĐ |
14 | P V B | 1983 | Già | Lê Lợi | Sàng lọc CĐ |
15 | N T T | 1988 | Đại Lương | Hoàng Diệu | F1 |
16 | N T T T | 2020 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | F1 |
17 | N T A | 1994 | An Vệ | Đức Xương | F1 |
18 | N L N | 2021 | An Vệ | Đức Xương | F1 |
19 | N M Đ | 2021 | An Vệ | Đức Xương | F1 |
20 | T T H | 1968 | An Vệ | Đức Xương | F1 |
21 | H V T | 1950 | Nam Cầu | Phạm Trấn | F1 |
22 | H V N | 1979 | Nam Cầu | Phạm Trấn | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 278 ca
- Số ca đang điều trị: 174 ca
- Số ca đã ra viện: 101 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 5 | 1 | 6 | |
2 | Yết Kiêu | 31 | 2 | 33 | |
3 | Lê Lợi | 8 | 2 | 10 | |
4 | Toàn Thắng | 28 | 1 | 29 | |
5 | Gia Tân | 7 | | 7 | |
6 | Gia Khánh | 6 | | 6 | |
7 | TT Gia Lộc | 43 | 1 | 44 | 3 |
8 | Gia Lương | 4 | 1 | 5 | |
9 | Tân Tiến | 10 | | 10 | |
10 | Hoàng Diệu | 10 | 1 | 11 | |
11 | Hồng Hưng | 15 | 3 | 18 | |
12 | Thống Kênh | 20 | 2 | 22 | |
13 | Đoàn Thượng | 8 | | 8 | |
14 | Phạm Trấn | 3 | 2 | 5 | |
15 | Đồng Quang | 5 | | 5 | |
16 | Nhật Tân | 25 | 1 | 26 | |
17 | Quang Minh | 13 | | 13 | |
18 | Đức Xương | 13 | 5 | 18 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 256 | 22 | 278 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
277 | 791 | 1365 | 2156 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
14 | 40 | 4657 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 22 | 1302 | 1324 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 8 | 378 | 386 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
14 | 14 | 144 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 385 | 3430 | 3269 | 161 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | | | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | | | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 14 | 107 | 74 | 33 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 181 | 1523 | 1462 | 61 | 0 |
Tổng | 580 | 5060 | 4805 | 255 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 1 | 26 | 78 | 0 | 104 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 1 | 26 | 166 | 0 | 192 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
318 | 1036 | 7663 | 8699 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| 9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
38 | 95.556 | 393 | 88.581 | 245 | 23.572 | 676 | 207.709 |