1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 22
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | P V B A | 2010 | Khu 5 | TT Gia Lộc | Sàng lọc CĐ |
2 | N Đ V A | 2010 | Khu 8 | TT Gia Lộc | F1 |
3 | P T D | 1995 | Khu 8 | TT Gia Lộc | F1 |
4 | V T T N | 1993 | Lương Xá | Yết Kiêu | F1 |
5 | P T H | 1991 | Vân Am | Yết Kiêu | F1 |
6 | V Q T T | 2013 | Vân Am | Yết Kiêu | F1 |
7 | T T H | 1987 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
8 | P Đ A | 2009 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
9 | N T L | 1960 | Cao Duệ | Nhât tân | F1 |
10 | Đ T T | 1970 | Thọ Xương | Đức Xương | F1 |
11 | T T M | 1984 | An Cư | Đức Xương | F1 |
12 | N T T L | 2010 | Chuối | Lê Lợi | HSCĐ |
13 | N Đ Đ | 1986 | Chuối | Lê Lợi | F1 |
14 | P T X | 1969 | Phạm Trung | Toàn Thắng | Sàng lọc CĐ |
15 | N T V | 1944 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
16 | N T T H | 2020 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
17 | N T P | 2000 | Thị Xá | Hồng Hưng | F1 |
18 | M V D | 1974 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
19 | T T P | 1960 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
20 | P T X | 1965 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
21 | B T D | 1979 | Cao Lý | Gia Khánh | Sàng lọc CĐ |
22 | N T O | 1973 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc CĐ |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 256 ca
- Số ca đang điều trị: 153 ca
- Số ca đã ra viện: 100 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 5 | | 5 | |
2 | Yết Kiêu | 28 | 3 | 31 | |
3 | Lê Lợi | 6 | 2 | 8 | |
4 | Toàn Thắng | 27 | 1 | 28 | |
5 | Gia Tân | 7 | | 7 | |
6 | Gia Khánh | 5 | 1 | 6 | |
7 | TT Gia Lộc | 40 | 3 | 43 | 3 |
8 | Gia Lương | 4 | | 4 | |
9 | Tân Tiến | 10 | | 10 | |
10 | Hoàng Diệu | 9 | 1 | 10 | |
11 | Hồng Hưng | 10 | 5 | 15 | |
12 | Thống Kênh | 19 | 1 | 20 | |
13 | Đoàn Thượng | 8 | | 8 | |
14 | Phạm Trấn | 3 | | 3 | |
15 | Đồng Quang | 5 | | 5 | |
16 | Nhật Tân | 22 | 3 | 25 | |
17 | Quang Minh | 13 | | 13 | |
18 | Đức Xương | 11 | 2 | 13 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 234 | 22 | 256 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
61 | 642 | 1237 | 1879 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
20 | 26 | 4657 | 4683 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
24 | 19 | 1302 | 1321 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
20 | 21 | 362 | 383 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
4 | 4 | 130 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 381 | 3045 | 2899 | 146 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 4 | 93 | 61 | 32 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 196 | 1342 | 1287 | 55 | 0 |
| Tổng | 581 | 4480 | 4247 | 233 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 26 | 77 | 0 | 103 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 26 | 165 | 0 | 191 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
147 | 862 | 7519 | 8381 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
35 | 95.518 | 52 | 88.188 | 11 | 23.327 | 98 | 207.033 |