1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 16
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | P Đ B | 2013 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
2 | N T G | 2013 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
3 | N T Y | 2001 | An Vệ | Đức Xương | HSCĐ |
4 | N T A | 1992 | An Vệ | Đức Xương | Vùng dịch |
5 | B V Q | 1991 | Bái Thượng | Toàn Thắng | F1 |
6 | N X Đ | 1976 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | HSCĐ |
7 | N V C | 1982 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
8 | N V K | 1977 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
9 | N T C | 1953 | Đồng Đội | Thống Kênh | HSCĐ |
10 | V T T H | 2020 | Đồng Đội | Thống Kênh | F1 |
11 | V T M | 2016 | Đồng Đội | Thống Kênh | F1 |
12 | Đ H T | 1979 | Đại Lương | Hoàng Diệu | F1 |
13 | N V T | 1987 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | F1 |
14 | L C H | 1997 | Thượng Bì 1 | Yết Kiêu | HSCĐ |
15 | N X P | 2016 | Đồng Tái | Thống Kênh | F1 |
16 | N T X | 1981 | Thành Lập | Gia Lương | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 234 ca
- Số ca đang điều trị: 169 ca
- Số ca đã ra viện: 62 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 4 | 1 | 5 | |
2 | Yết Kiêu | 27 | 1 | 28 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 26 | 1 | 27 | |
5 | Gia Tân | 7 | | 7 | |
6 | Gia Khánh | 5 | | 5 | |
7 | TT Gia Lộc | 40 | | 40 | 3 |
8 | Gia Lương | 3 | 1 | 4 | |
9 | Tân Tiến | 10 | | 10 | |
10 | Hoàng Diệu | 8 | 1 | 9 | |
11 | Hồng Hưng | 7 | 3 | 10 | |
12 | Thống Kênh | 15 | 4 | 19 | |
13 | Đoàn Thượng | 8 | | 8 | |
14 | Phạm Trấn | 3 | | 3 | |
15 | Đồng Quang | 5 | | 5 | |
16 | Nhật Tân | 20 | 2 | 22 | |
17 | Quang Minh | 13 | | 13 | |
18 | Đức Xương | 9 | 2 | 11 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 218 | 16 | 234 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
82 | 665 | 1199 | 1864 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
6 | 76 | 4587 | 4663 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 8 | 1289 | 1297 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
8 | 14 | 349 | 363 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
2 | 2 | 126 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 205 | 2664 | 2535 | 129 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 4 | 89 | 58 | 31 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 123 | 1146 | 1095 | 51 | 0 |
| Tổng | 332 | 3899 | 3688 | 211 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 4 | 26 | 77 | 0 | 103 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 4 | 26 | 165 | 0 | 191 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
111 | 887 | 7347 | 8234 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
24 | 95.483 | 775 | 88.136 | 9 | 23.316 | | 206.935 |