1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 18
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | P T Ư | 1958 | Khu 8 | Thị trấn Gia Lộc | F1 |
2 | N T H | 1986 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | F1 |
3 | Đ T V | 1979 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | F1 |
4 | M T T | 1978 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | F1 |
5 | C S H | 2011 | TB2 | Yết Kiêu | F1 |
6 | N T H | 1979 | An Vệ | Đức Xương | F1 |
7 | B T N | 1994 | An Cư | Đức Xương | F1 |
8 | N T N | 2001 | Bái Hạ | Toàn Thắng | F1 |
9 | P X H | 1972 | Quán Đào | Tân Tiến | F1 |
10 | P T T | 1981 | Quán Đào | Tân Tiến | F1 |
11 | P T P | 2006 | Quán Đào | Tân Tiến | F1 |
12 | Đ T T | 1970 | Đông Cận | Tân Tiến | Sàng lọc CĐ |
13 | P T M | 1979 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | F1 |
14 | P T H | 1987 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
15 | T T B N | 2011 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
16 | T B H | 2014 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
17 | T Đ K | 2017 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
18 | P T T | 1960 | Phương Khê | Hồng Hưng | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 158 ca
- Số ca đang điều trị: 109 ca
- Số ca đã ra viện: 47 ca.
- Số ca tử vong: 2 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 2 | 1 | 3 | |
2 | Yết Kiêu | 20 | 1 | 21 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 19 | 1 | 20 | |
5 | Gia Tân | 6 | | 6 | |
6 | Gia Khánh | 4 | | 4 | |
7 | TT Gia Lộc | 25 | 4 | 29 | 2 |
8 | Gia Lương | 2 | | 2 | |
9 | Tân Tiến | 5 | 4 | 9 | |
10 | Hoàng Diệu | 2 | | 2 | |
11 | Hồng Hưng | 5 | | 5 | |
12 | Thống Kênh | 3 | 5 | 8 | |
13 | Đoàn Thượng | 6 | | 6 | |
14 | Phạm Trấn | 1 | | 1 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 15 | | 15 | |
17 | Quang Minh | 12 | | 12 | |
18 | Đức Xương | 5 | 2 | 7 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 140 | 18 | 158 | 2 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
98 | 538 | 804 | 1342 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
35 | 160 | 4415 | 4575 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
8 | 71 | 1215 | 1286 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
2 | 17 | 323 | 340 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
1 | 1 | 101 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 379 | 1987 | 1912 | 75 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 1 | 62 | 41 | 21 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 46 | 667 | 628 | 39 | 0 |
| Tổng | 426 | 2716 | 2581 | 135 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 7 | 23 | 67 | 0 | 90 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 7 | 23 | 155 | 0 | 178 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
154 | 867 | 6674 | 7541 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
39 | 95.450 | 502 | 86.704 | 205 | 21.348 | 746 | 203.502 |