1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 34
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | N T Q | 1993 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
2 | T T B | 1969 | KDC Ngà | TT Gia Lộc | Trường hợp F1 |
3 | N T K | 2000 | KDC Ngà | TT Gia Lộc | Trường hợp F1 |
4 | Đ T N | 1983 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
5 | Đ T Q | 1931 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
6 | P Đ C | 1993 | Thượng Bì 2 | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
7 | N T X | 1976 | Đông cầu | Quang Minh | Sàng lọc cộng đồng |
8 | T A K N | 2016 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
9 | H X T G | 2011 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
10 | N V N | 1989 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
11 | N T T | 1996 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
12 | P T D | 1929 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
13 | N T Đ | 1977 | Đông Trại | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
14 | Đ V R | 1988 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
15 | B V A | 2011 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
16 | B M Q | 2018 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
17 | T T A | 1999 | Đông cầu | Quang Minh | Trường hợp F1 |
18 | V B C | 1991 | TT Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
19 | L B Q | 1992 | Thượng Bì 2 | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
20 | V X T | 1992 | Thượng Bì 2 | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
21 | P T A | 1955 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
22 | N H P | 1948 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
23 | N T L | 1958 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
24 | N Đ T | 2001 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
25 | Đ G B | 2015 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
26 | P Đ P | 2013 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
27 | N V H | 1981 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
28 | N V H P | 2012 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
29 | N T T | 1983 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
30 | P T X | 1971 | Bùi Hạ | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
31 | Đ T D | 2011 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
32 | Đ V B | 1999 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
33 | N V C | 1955 | KDC Tó | TT Gia Lộc | Trường hợp F1 |
34 | N T N | 1977 | Bùi Hạ | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 604 ca
- Số ca đang điều trị: 222 ca.
- Số ca đã ra viện: 377 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác |
1 | Thị trấn GL | 68 | 3 | 71 | 52 |
| 11 | 3 | 2 |
2 | Yết Kiêu | 50 | 4 | 54 | 41 | | 12 | 0 | 1 |
3 | Quang Minh | 28 | 2 | 30 | 22 | | 7 | 1 | |
4 | Nhật Tân | 46 | | 46 | 27 |
| 17 | 1 | |
5 | Phạm Trấn | 20 | 2 | 22 | 10 | | 11 | 1 | |
6 | Đoàn Thượng | 10 | | 10 | 9 | | 1 | 0 | |
7 | Đức Xương | 74 | 7 | 81 | 18 | | 56 | 4 | 3 |
8 | Thống Kênh | 46 | | 46 | 32 | | 7 | 6 | 1 |
9 | Lê Lợi | 32 | 5 | 37 | 22 | | 14 | 1 | |
10 | Đồng Quang | 16 | 2 | 18 | 6 | | 10 | 2 | |
11 | Toàn Thắng | 41 | 3 | 44 | 39 | | 5 | 0 | |
12 | Hồng Hưng | 39 | 3 | 42 | 30 | | 10 | 1 | 1 |
13 | Gia Khánh | 19 | | 19 | 8 | | 8 | 3 | |
14 | Hoàng Diệu | 19 | | 19 | 14 |
| 4 | 0 | |
15 | Gia Tân | 12 | 2 | 14 | 11 | | 1 | 2 | |
16 | Gia Lương | 7 | | 7 | 7 | | 0 | 0 | |
17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 16 | | 1 | 0 | |
18 | Thống Nhất | 25 | 1 | 26 | 12 | | 13 | 1 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 570 | 34 | 604 | 377 |
| 188 | 26 | 8 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
85 | 421 | 3393 | 3814 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 4697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 433 | 433 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
16 | 16 | 351 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 229 | 7146 | 6834 | 312 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 16 | 314 | 194 | 120 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 36 | 2622 | 2472 | 150 | 0 |
Tổng | 281 | 10082 | 9500 | 582 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 7 | 26 | 137 | 0 | 163 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 7 | 26 | 225 | 0 | 251 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
116 | 750 | 9968 | 10718 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |