1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 22
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | T N Đ | 1981 | Lại | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
2 | V V Q | 1997 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
3 | T T H | 1986 | Thọ Xương | Đức Xương | Trường hợp F1 |
4 | Đ T K | 1988 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
5 | V M T | 2019 | TT Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
6 | P T M | 1978 | Khay | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
7 | N T H | 1978 | Côi Thượng | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
8 | Đ H H | 2020 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
9 | P T L | 1994 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
10 | P V Y | 1970 | Khăn | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
11 | P T U | 1975 | Khăn | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
12 | Đ T N L | 2016 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
13 | N T M | 1964 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
14 | N V H | 1985 | Văn Lâm | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
15 | P T V | 1960 | Khăn | Yết Kiêu | Sàng lọc cộng đồng |
16 | N T M | 1956 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
17 | N V H | 1978 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
18 | P V H | 2011 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
19 | P Đ V | 1986 | An cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
20 | V B D | 2002 | An cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
21 | V B M | 2012 | An cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
22 | T T N | 1975 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 540 ca
- Số ca đang điều trị: 196 ca.
- Số ca đã ra viện: 339 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác |
1 | Thị trấn GL | 64 | 2 | 66 | 48 |
| 13 | 2 | |
2 | Yết Kiêu | 44 | 4 | 48 | 38 | | 9 | 0 | 1 |
3 | Quang Minh | 28 | | 28 | 19 | | 8 | 1 | |
4 | Nhật Tân | 44 | | 44 | 27 |
| 15 | 1 | |
5 | Phạm Trấn | 17 | 3 | 20 | 7 | | 11 | 2 | |
6 | Đoàn Thượng | 10 | | 10 | 9 | | 1 | 0 | |
7 | Đức Xương | 66 | 7 | 73 | 18 | | 52 | 0 | 3 |
8 | Thống Kênh | 39 | | 39 | 28 | | 10 | 0 | 1 |
9 | Lê Lợi | 30 | 1 | 31 | 16 | | 14 | 1 | |
10 | Đồng Quang | 11 | | 11 | 6 | | 5 | 0 | |
11 | Toàn Thắng | 40 | 1 | 41 | 38 | | 3 | 0 | |
12 | Hồng Hưng | 37 | | 37 | 27 | | 9 | 1 | |
13 | Gia Khánh | 13 | | 13 | 7 | | 5 | 1 | |
14 | Hoàng Diệu | 16 | 1 | 17 | 12 |
| 4 | 0 | |
15 | Gia Tân | 12 | | 12 | 10 | | 1 | 1 | |
16 | Gia Lương | 7 | | 7 | 6 | | 1 | 0 | |
17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 11 | | 6 | 0 | |
18 | Thống Nhất | 22 | 3 | 25 | 11 | | 14 | 0 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 518 | 22 | 540 | 339 |
| 181 | 10 | 5 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
191 | 495 | 3091 | 3586 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 4697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 433 | 433 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
12 | 12 | 326 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 421 | 6689 | 6417 | 272 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 12 | 289 | 179 | 110 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 63 | 2545 | 2409 | 136 | 0 |
Tổng | 496 | 9523 | 9005 | 518 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 2 | 10 | 136 | 0 | 146 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 2 | 10 | 224 | 0 | 234 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
210 | 812 | 9629 | 10441 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |