1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 3
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | N T H | 1988 | Khu 3 | TTGL | CĐ |
2 | P Q P | 1993 | Côi Hạ | Phạm Trấn | F1 |
3 | V T U | 1988 | An Vệ | Đức Xương | CĐ |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 79 ca
- Số ca đang điều trị: 49 ca
- Số ca đã ra viện: 29 ca.
- Số ca tử vong: 1 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | | | | |
2 | Yết Kiêu | 10 | | 10 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 12 | | 12 | |
5 | Gia Tân | 3 | | 3 | |
6 | Gia Khánh | 2 | | 2 | |
7 | TT Gia Lộc | 14 | 1 | 15 | 1 |
8 | Gia Lương | 1 | | 1 | |
9 | Tân Tiến | 3 | | 3 | |
10 | Hoàng Diệu | 1 | | 1 | |
11 | Hồng Hưng | 1 | | 1 | |
12 | Thống Kênh | 3 | | 3 | |
13 | Đoàn Thượng | 5 | | 5 | |
14 | Phạm Trấn | | 1 | 1 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 1 | | 1 | |
17 | Quang Minh | 8 | | 8 | |
18 | Đức Xương | 4 | 1 | 5 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 76 | 3 | 79 | 1 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
76 | 409 | 439 | 848 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
81 | 260 | 3973 | 4233 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 315 | 940 | 1255 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
5 | 28 | 278 | 306 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
0 | 0 | 78 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 69 | 938 | 914 | 24 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 39 | 27 | 12 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 11 | 145 | 126 | 19 | 0 |
| Tổng | 80 | 1122 | 1067 | 55 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 18 | 50 | 0 | 68 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 18 | 138 | 0 | 156 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
168 | 1040 | 5.547 | 6.587 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 94.839 | 118 | 84.331 | 150 | 13.289 | 268 | 192.459 |