1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 14
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | N V T | 1976 | Bình Đê | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
2 | N T T | 1979 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
3 | B T V | 1980 | Côi Thượng | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
4 | Đ T T | 1971 | Hậu Bổng | Quang Minh | Ho sốt cộng đồng |
5 | N T N | 1986 | Hậu Bổng | Quang Minh | Ho sốt cộng đồng |
6 | L T N | 1989 | Cầu Lâm | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
7 | P T N | 1979 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
8 | H T H | 1992 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
9 | Đ T M | 1975 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
10 | P V S | 1993 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
11 | P T K | 1976 | Thị Đức | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
12 | P T T | 1987 | Thị Đức | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
13 | T V H | 1992 | Thị Đức | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
14 | M T L | 1993 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 499 ca
- Số ca đang điều trị: 173 ca.
- Số ca đã ra viện: 321 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác | |
1 | Thị trấn GL | 63 | | 63 | 44 |
| 11 | 5 | | |
2 | Yết Kiêu | 44 | | 44 | 38 | | 6 | 0 | | |
3 | Quang Minh | 22 | 5 | 27 | 18 | | 9 | 0 | | |
4 | Nhật Tân | 37 | 5 | 42 | 27 |
| 13 | 1 | | |
5 | Phạm Trấn | 13 | 2 | 15 | 6 | | 8 | 1 | | |
6 | Đoàn Thượng | 10 | | 10 | 9 | | 1 | 0 | | |
7 | Đức Xương | 57 | 1 | 58 | 16 | | 37 | 0 | 5 | |
8 | Thống Kênh | 39 | | 39 | 25 | | 12 | 1 | 1 | |
9 | Lê Lợi | 29 | | 29 | 15 | | 12 | 2 | | |
10 | Đồng Quang | 10 | | 10 | 6 | | 4 | 0 | | |
11 | Toàn Thắng | 40 | | 40 | 37 | | 3 | 0 | | |
12 | Hồng Hưng | 35 | | 35 | 26 | | 9 | 0 | | |
13 | Gia Khánh | 12 | 1 | 13 | 7 | | 5 | 1 | | |
14 | Hoàng Diệu | 16 | | 16 | 11 |
| 4 | 0 | | |
15 | Gia Tân | 11 | | 11 | 8 | | 3 | 0 | | |
16 | Gia Lương | 7 | | 7 | 6 | | 1 | 0 | | |
17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 11 | | 6 | 0 | | |
18 | Thống Nhất | 22 | | 22 | 10 | | 12 | 0 | | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | | |
Tổng | 485 | 14 | 499 | 321 |
| 156 | 11 | 6 | |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
129 | 316 | 2907 | 3223 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 7697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 5 | 428 | 433 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
30 | 30 | 317 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 194 | 6040 | 5796 | 244 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 30 | 280 | 178 | 102 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 17 | 2423 | 2292 | 131 | 0 |
Tổng | 241 | 8743 | 8266 | 477 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 4 | 11 | 128 | 0 | 139 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 4 | 11 | 216 | 0 | 227 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
139 | 513 | 9532 | 10045 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |