1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 5
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | V V T | 1991 | Dôi Hống | Lê Lợi | CĐ |
2 | P T N | 1969 | Dôi Hống | Lê Lợi | F1 |
3 | L T V T | 1985 | Dôi Hống | Lê Lợi | F1 |
4 | C V T A | 1996 | Lạc Thượng | Thống Kênh | HSCĐ |
5 | N T M | 1980 | Đông Cận | Tân Tiến | CĐ |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 65 ca
- Số ca đang điều trị: 40 ca
- Số ca đã ra viện: 24 ca.
- Số ca tử vong: 1 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | | | | |
2 | Yết Kiêu | 9 | | 9 | |
3 | Lê Lợi | 3 | 3 | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 11 | | 11 | |
5 | Gia Tân | 3 | | 3 | |
6 | Gia Khánh | 2 | | 2 | |
7 | TT Gia Lộc | 11 | | 11 | 1 |
8 | Gia Lương | | | | |
9 | Tân Tiến | 2 | 1 | 3 | |
10 | Hoàng Diệu | 1 | | 1 | |
11 | Hồng Hưng | 1 | | 1 | |
12 | Thống Kênh | 1 | 1 | 2 | |
13 | Đoàn Thượng | 4 | | 4 | |
14 | Phạm Trấn | | | | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 1 | | 1 | |
17 | Quang Minh | 5 | | 5 | |
18 | Đức Xương | 4 | | 4 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổn | 60 | 5 | 65 | 1 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
59 | 319 | 431 | 750 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
31 | 155 | 3973 | 4128 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
12 | 344 | 903 | 1247 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 33 | 261 | 294 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
1 | 1 | 75 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 65 | 830 | 809 | 21 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 1 | 36 | 25 | 11 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 8 | 125 | 118 | 7 | 0 |
| Tổng | 74 | 991 | 952 | 39 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 23 | 45 | 0 | 68 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 23 | 133 | 0 | 156 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
107 | 865 | 5.485 | 6.350 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 94.839 | 0 | 84.213 | 0 | 13.139 | 0 | 192.191 |