1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 12
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | P B L | 2020 | Khu 8 | TT Gia Lộc | F1 |
2 | P T V | 1976 | Gạch | Yết Kiêu | HSCĐ |
3 | V N S | 1997 | Hoàng Kim | Yết Kiêu | HSCĐ |
4 | T T Đ | 1985 | Thượng Bì 2 | Yết Kiêu | Sàng lọc CĐ |
5 | V T T | 1966 | Thượng Bi 2 | Yết Kiêu | Sàng lọc CĐ |
6 | P V H | 1962 | Bái Thượng | Toàn Thắng | HSCĐ |
7 | N T H | 1981 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
8 | N T L | 1982 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
9 | N V K | 2012 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
10 | N T H L | 1994 | Đồng Tái | Thống Kênh | F1 |
11 | P T L | 1979 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
12 | P T N | 1974 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 290 ca
- Số ca đang điều trị: 169 ca
- Số ca đã ra viện: 118 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 6 | | 6 | |
2 | Yết Kiêu | 33 | 4 | 37 | |
3 | Lê Lợi | 10 | | 10 | |
4 | Toàn Thắng | 29 | 1 | 30 | |
5 | Gia Tân | 7 | | 7 | |
6 | Gia Khánh | 6 | | 6 | |
7 | TT Gia Lộc | 44 | 1 | 45 |
|
8 | Gia Lương | 5 | | 5 | |
9 | Tân Tiến | 10 | | 10 | |
10 | Hoàng Diệu | 11 | | 11 | |
11 | Hồng Hưng | 18 | 4 | 22 | |
12 | Thống Kênh | 22 | 2 | 24 | |
13 | Đoàn Thượng | 8 | | 8 | |
14 | Phạm Trấn | 5 | | 5 | |
15 | Đồng Quang | 5 | | 5 | |
16 | Nhật Tân | 26 | | 26 | |
17 | Quang Minh | 13 | | 13 | |
18 | Đức Xương | 18 | | 18 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 278 | 12 | 290 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
67 | 784 | 1439 | 2223 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 40 | 4657 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
25 | 47 | 1302 | 1349 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
4 | 12 | 379 | 390 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
8 | 8 | 152 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả | |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 128 | 3558 | 3390 | 168 | 0 | |
2 | F2 | 0 | 0 | | | 0 | |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | | | 0 | |
4 | Ho sốt cộng đồng | 8 | 115 | 79 | 36 | 0 | |
5 | Đối tượng khác | 93 | 1616 | 1553 | 63 | 0 | |
Tổng | 229 | 229 | 5289 | 5022 | 267 | |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 9 | 23 | 90 | 0 | 116 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 9 | 23 | 178 | 0 | 204 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
94 | 1050 | 7743 | 8793 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| 9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
25 | 95.581 | 149 | 88.730 | 622 | 24.194 | 796 | 208.505 |