Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Gia Lộc

23/4/2023  |  English  |  中文

Tình hình dịch bệnh Covid-19 trên địa bàn huyện Gia Lộc (ngày 18/01/2022)

...

1. Số ca F0

- Tổng số mắc mới trong ngày: 22

Danh sách chi tiết:

TT

Họ và Tên

Năm sinh

Địa chỉ

Dịch tễ

Thôn/Khu dân cư

Xã/TT

1

P V B A

2010

Khu 5

TT Gia Lộc

Sàng lọc CĐ

2

N Đ V A

2010

Khu 8

TT Gia Lộc

F1

3

P T D

1995

Khu 8

TT Gia Lộc

F1

4

V T T N

1993

Lương Xá

Yết Kiêu

F1

5

P T H

1991

Vân Am

Yết Kiêu

F1

6

V Q T T

2013

Vân Am

Yết Kiêu

F1

7

T T H

1987

Cao Duệ

Nhật Tân

F1

8

P Đ A

2009

Cao Duệ

Nhật Tân

F1

9

N T L

1960

Cao Duệ

Nhât tân

F1

10

Đ T T

1970

Thọ Xương

Đức Xương

F1

11

T T M

1984

An Cư

Đức Xương

F1

12

N T T L

2010

Chuối

Lê Lợi

HSCĐ

13

N Đ Đ

1986

Chuối

Lê Lợi

F1

14

P T X

1969

Phạm Trung

Toàn Thắng

Sàng lọc CĐ

15

N T V

1944

Hoàng Xá

Hồng Hưng

F1

16

N T T H

2020

Hoàng Xá

Hồng Hưng

F1

17

N T P

2000

Thị Xá

Hồng Hưng

F1

18

M V D

1974

Hoàng Xá

Hồng Hưng

F1

19

T T P

1960

Hoàng Xá

Hồng Hưng

F1

20

P T X

1965

Lạc Thượng

Thống Kênh

F1

21

B T D

1979

Cao Lý

Gia Khánh

Sàng lọc CĐ

22

N T O

1973

Đại Lương

Hoàng Diệu

Sàng lọc CĐ

* Tổng số ca F0 lũy tích: 256 ca

- Số ca đang điều trị: 153 ca

- Số ca đã ra viện: 100 ca.

Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương

TT

Xã, thị trấn

Mắc cũ

Mắc mới

trong ngày

Cộng dồn

Tử vong

1

Thống Nhất

5

 

5

 

2

Yết Kiêu

28

3

31

 

3

Lê Lợi

6

2

8

 

4

Toàn Thắng

27

1

28

 

5

Gia Tân

7

 

7

 

6

Gia Khánh

5

1

6

 

7

TT Gia Lộc

40

3

43

3

8

Gia Lương

4

 

4

 

9

Tân Tiến

10

 

10

 

10

Hoàng Diệu

9

1

10

 

11

Hồng Hưng

10

5

15

 

12

Thống Kênh

19

1

20

 

13

Đoàn Thượng

8

 

8

 

14

Phạm Trấn

3

 

3

 

15

Đồng Quang

5

 

5

 

16

Nhật Tân

22

3

25

 

17

Quang Minh

13

 

13

 

18

Đức Xương

11

2

13

 

19

Nơi khác

1

 

1

 

Tổng

234

22

256

3

* Số ca tái dương tính:

- Số mới trong ngày: 0

- Số ca lũy tích: 0

2. Số ca F1

Phát sinh

trong ngày

Số đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

 từ ngày 12/10/2021

61

642

1237

1879

3. Số ca F2

Phát sinh

trong ngày

Số đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

20

26

4657

4683

4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương

Phát sinh

trong ngày

Số

đang cách ly

Số hoàn thành cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

24

19

1302

1321

5. Người nhập cảnh đến/về địa phương

Phát sinh

 trong ngày

Số

 đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

20

21

362

383

6. Số ca ho, sốt cộng đồng                    

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế

 từ ngày 12/10/2021

Tổng số

Đã XN

4

4

130

7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm

7.1. RT-PCR

STT

Loại mẫu

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Số đã có kết quả lũy kế

Số chờ kết quả

(-)

(+)

 

1

F1

0

958

936

22

0

2

F2

0

178

178

0

0

3

Khu vực phong tỏa

0

79

79

0

0

4

Ho sốt cộng đồng

0

69

58

9

0

5

Đối tượng khác

0

4209

4170

17

0

 

Tổng

0

5493

5421

48

0

7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)

STT

Loại mẫu

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Số đã có kết quả lũy kế

Số chờ kết quả

(-)

(+)

 

1

F1

381

3045

2899

146

0

2

F2

0

0

0

0

0

3

Khu vực phong tỏa

0

0

0

0

0

4

Ho sốt cộng đồng

4

93

61

32

0

5

Đối tượng khác

196

1342

1287

55

0

 

Tổng

581

4480

4247

233

0

8. Công tác cách ly y tế tập trung

Nội dung

Phát sinh

trong

ngày

Số hiện cách ly

Số hoàn thành cách ly

Chuyển tuyến

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Khoa Truyền nhiễm TTYT

0

26

77

0

103

UBND xã Gia Hòa (cũ)

0

0

88        (87F1 + 1VD)

0

88

Nơi khác

0

0

0

0

0

Tổng số người cách ly tập trung

0

26

165

0

191

9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú

Phát sinh

 trong ngày

Số người

hiện đang cách ly

Số hết

cách ly lũy kế

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

147

862

7519

8381

10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19

Mũi 1

Mũi 2

Mũi 3

Tổng liều

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

35

95.518

52

88.188

11

23.327

98

207.033