1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 199
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 | P Đ V | 1990 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 2 | Đ N P L | 2019 | KDC Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 3 | Đ T N | 1985 | Khu Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 4 | Đ V D | 1957 | Khu Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 5 | Đ T S | 1958 | Khu Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 6 | M T O | 1973 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 7 | H V Q | 1963 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 8 | P V H | 1985 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 9 | H T H T | 1992 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 10 | P A D | 2014 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 11 | P T H | 2019 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 12 | N H P | 1985 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 13 | T Q Q | 1969 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 14 | Đ T T H | 1992 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 15 | Đ H D | 2001 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 16 | B H A | 2017 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 17 | B Q H | 1955 | Khu 8 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 18 | N T R | 1956 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 19 | N M Q | 2012 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 20 | T T M | 1968 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 21 | N T T | 1964 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 22 | B T T | 1987 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 23 | N T M | 1956 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 24 | V T D | 1959 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 25 | Đ B S | 1989 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 26 | N V L | 1964 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 27 | B T H | 1973 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 28 | B Q G | 1974 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 29 | Đ T O | 1979 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 30 | T T H | 1970 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 31 | Đ T L | 2013 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 32 | Đ Q M | 2009 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 33 | N T N | 1984 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 34 | N T T H | 1990 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 35 | N T H | 2017 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 36 | Đ M T | 1971 | KHu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 37 | N T P | 1978 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 38 | B Đ H | 2010 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 39 | N T L | 1975 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 40 | Đ T H | 1966 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 41 | H Đ Q | 1999 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 42 | P C T | 1974 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 43 | P T P | 1990 | Thượng Bì | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 44 | N T O | 1986 | T.tứ Yết Kiêu | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 45 | B C H | 1979 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 46 | B C D L | 2015 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 47 | L G B K | 2018 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 48 | H T L | 1950 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 49 | V V H | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 50 | V H Q A | 2012 | hưng long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 51 | V Đ T | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 52 | N T Y N | 2012 | hưng long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 53 | T T H | 1997 | Bá Đại | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 54 | V A T | 2021 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 55 | P T H | 1967 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 56 | T T K | 1948 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 57 | P H M | 2017 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 58 | V T N | 1987 | Bá Đại | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 59 | V V Đ | 2015 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 60 | V T X | 1959 | Huyền Bủa | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 61 | Đ V L | 1992 | Gạch | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 62 | P V T | 1994 | Tiên Lý | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 63 | P V B | 2003 | Khăn | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 64 | Đ M N | 2017 | Gạch | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 65 | Đ N K N | 2019 | Gạch | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 66 | P V H | 1993 | Gạch | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 67 | P V T | 2004 | Tiên Lý | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 68 | V T N | 1977 | Huyền Bủa | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 69 | B K V | 2013 | Cao Dương | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 70 | Đ T T | 1974 | Bình Đê | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 71 | N T L | 1999 | Bình Đê | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 72 | N G H | 2020 | Bình Đê | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 73 | V T H | 1990 | Cao Dương | Gia Khánh | Sàng lọc cộng đồng |
| 74 | V T N L | 1995 | Bình Đê | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
| 75 | N Đ T | 2012 | Bình Đê | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
| 76 | N T K | 1942 | Cao Dương | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
| 77 | N Đ Đ | 2013 | Bình Đê | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 78 | P V H | 1954 | Cao Dương | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 79 | N T N | 1956 | Cao Dương | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 80 | B N L C | 2010 | Cao Lý | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 81 | T B A | 2020 | Phong Lâm | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 82 | N X T | 1985 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Trường hợp F1 |
| 83 | P G Q | 2006 | Văn Lâm | Hoàng Diệu | Trường hợp F1 |
| 84 | P B A | 2011 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
| 85 | N T D | 1953 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 86 | N V L | 1997 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 87 | L T Q | 1999 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 88 | N L M K | 2020 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 89 | N V T | 2001 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 90 | P T T T | 2001 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 91 | P T T | 1977 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 92 | N B N | 2021 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 93 | N V P K | 2005 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 94 | N T L | 1963 | Cầu Lâm | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 95 | N T L P | 1993 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
| 96 | V Đ T | 1987 | An Thư | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 97 | V M Q | 2004 | An Thư | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 98 | N V H | 1987 | Đông Thượng | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 99 | T H M | 2016 | Đôn Thư | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 100 | N X P | 2017 | An Thư | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 101 | T T Đ | 1983 | Đông Thượng | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 102 | Đ T N | 1990 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 103 | L H Đ | 2010 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 104 | N T L | 2015 | Phương Khê | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 105 | P H T | 2017 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 106 | L T L | 2008 | Cát Tiền | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 107 | N H B | 1997 | Thị Xá | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 108 | H X H | 2005 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 109 | N M P | 2010 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 110 | N V Đ | 1960 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Sàng lọc cộng đồng |
| 111 | B C T | 2004 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 112 | M X T | 1972 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 113 | P T S | 1967 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 114 | P M K | 2013 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 115 | N T G | 1958 | Thị Đức | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 116 | P V K | 1973 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 117 | P V H | 1988 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 118 | N C T | 1987 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 119 | V Đ N | 1998 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 120 | B V H | 1989 | Đông Cầu | Quang Minh | Sàng lọc cộng đồng |
| 121 | V V T | 1979 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 122 | N T Q | 1990 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 123 | H T L A | 2004 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 124 | Đ T T | 1983 | Minh Tân | Quang Minh | Vùng dịch về |
| 125 | Đ T H | 1963 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 126 | N T N L | 2005 | Bái Hạ | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 127 | P H Đ | 2021 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 128 | P T T N | 2002 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 129 | Đ T H | 1973 | Phạm Trung | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 130 | N V C | 1986 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 131 | V T N | 1949 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 132 | L H P | 2014 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 133 | Đ T H | 1984 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 134 | N V C | 1978 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 135 | V T T | 1983 | Trung | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 136 | P T B V | 2007 | Ty | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 137 | N T N | 1980 | Đồng Đức | Thống Kênh | Sàng lọc cộng đồng |
| 138 | V T K | 2001 | Đồng Đội | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 139 | P T N | 1990 | Đồng Tái | Thống Kênh | Sàng lọc cộng đồng |
| 140 | N T T | 1986 | Đồng Tái | Thống Kênh | Sàng lọc cộng đồng |
| 141 | N T V | 2000 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 142 | N T P N | 2003 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 143 | Đ D N | 2005 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 144 | P Q D | 2004 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 145 | P T N | 1966 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 146 | P Đ H | 1965 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 147 | P T T | 1976 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 148 | N V H L | 2017 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 149 | N T T | 1975 | An Cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 150 | P Đ H | 2001 | An Cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 151 | P T Q A | 2004 | An Cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 152 | Đ Q H | 2004 | An Cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 153 | N T T | 1977 | An Cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 154 | N T Đ | 1959 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 155 | P Đ T | 1956 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 156 | N T K | 1991 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 157 | V X T | 1984 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 158 | N T H | 1960 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 159 | V T G | 2015 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 160 | P T T | 1979 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 161 | Đ T T H | 2001 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 162 | T V T | 1981 | Cộng Hòa | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 163 | N T T H | 1992 | Lũy Dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 164 | P V T | 1992 | Lũy Dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 165 | N M Q | 2018 | Xuân Trình | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 166 | Đ T S | 1955 | Thành Lập | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 167 | N T H | 1993 | Cộng Hòa | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 168 | T V Đ | 1973 | Cộng Hòa | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 169 | Đ T H | 1977 | Cộng Hòa | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 170 | T V T | 2006 | Cộng Hòa | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 171 | V Y C | 2005 | Xuân Trình | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 172 | H V T P | 2012 | Xuân Trình | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 173 | Đ D K | 2005 | Chuối | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 174 | P T P | 1981 | Chuối | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 175 | Đ T M | 1974 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 176 | N T T | 2002 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 177 | Đ T T | 2001 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 178 | Đ T D | 2004 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 179 | Đ T H | 1988 | Lại | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 180 | P T T | 1978 | Già | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 181 | Đ V T | 2002 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Ho sốt cộng đồng |
| 182 | N T H | 1978 | Anh | Lê Lợi | Ho sốt cộng đồng |
| 183 | N V S | 1999 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 184 | Đ T N | 1993 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Ho sốt cộng đồng |
| 185 | P T H | 1983 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Ho sốt cộng đồng |
| 186 | P T P | 1995 | Bùi Hạ | Lê Lợi | Ho sốt cộng đồng |
| 187 | N T D | 2008 | Phúc Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 188 | N V D | 1959 | Phúc Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 189 | N B L | 2019 | Phúc Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 190 | P T P | 1992 | Lãng Xuyên | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 191 | N Q Đ | 2018 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 192 | N T B | 1985 | Quán Đào | Tân Tiến | Sàng lọc cộng đồng |
| 193 | T V A | 1988 | Quán Đào | Tân Tiến | Sàng lọc cộng đồng |
| 194 | N T M | 1956 | Tam Lương | Tân Tiến | Sàng lọc cộng đồng |
| 195 | N T H | 2004 | Nghè | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
| 196 | V T C | 2004 | Đò | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
| 197 | P H G H | 2019 | Hậu Bổng | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 198 | N P L | 2010 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 199 | N T C | 2003 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 1646 ca
- Số ca đang điều trị: 911 ca.
- Số ca đã ra viện: 728 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại UBND Gia Hòa cũ | Đang điều trị tại các CSYT khác |
| 1 | Thị trấn GL | 277 | 42 | 319 | 99 |
| 196 | 12 | 5 | 3 |
| 2 | Yết Kiêu | 147 | 26 | 173 | 57 |
| 108 | 3 | 3 | 1 |
| 3 | Quang Minh | 62 | 6 | 68 | 40 | | 26 | | 1 | 1 |
| 4 | Nhật Tân | 104 | 9 | 113 | 55 |
| 54 | 2 | | 1 |
| 5 | Phạm Trấn | 53 | 12 | 65 | 27 | | 38 | | | |
| 6 | Đoàn Thượng | 41 | 2 | 43 | 11 | | 32 | | | |
| 7 | Đức Xương | 114 | 21 | 135 | 93 | | 41 | 0 | 1 | |
| 8 | Thống Kênh | 64 | 4 | 68 | 50 | | 17 | | | 1 |
| 9 | Lê Lợi | 89 | 14 | 103 | 49 | | 51 | 1 | 0 | 2 |
| 10 | Đồng Quang | 60 | 6 | 66 | 13 | | 51 | 2 | 0 | |
| 11 | Toàn Thắng | 78 | 5 | 83 | 48 | | 33 | 1 | 1 | |
| 12 | Hồng Hưng | 108 | 9 | 117 | 45 | | 70 | 1 | 1 | |
| 13 | Gia Khánh | 33 | 12 | 45 | 25 | | 19 | | | 1 |
| 14 | Hoàng Diệu | 38 | 3 | 41 | 25 |
| 15 | 0 | | |
| 15 | Gia Tân | 54 | 5 | 59 | 19 | | 36 | 2 | 1 | 1 |
| 16 | Gia Lương | 28 | 11 | 39 | 8 | | 30 | | 1 | |
| 17 | Tân Tiến | 21 | 3 | 24 | 17 | | 7 | | | |
| 18 | Thống Nhất | 75 | 9 | 84 | 46 | | 38 | 0 | | |
| 19 | Nơi khác | 1 | 0 | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 1447 | 199 | 1646 | 728 |
| 862 | 24 | 14 | 11 |
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 325 | 1063 | 5575 | 6638 |
3. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 1382 | 1382 |
4. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 1 | 1 | 450 | 451 |
5. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 109 | 109 | 854 |
6. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
6.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
6.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) |
| 1 | F1 | 719 | 12236 | 11364 | 872 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 109 | 721 | 435 | 286 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 325 | 3924 | 3637 | 287 | 0 |
| Tổng | 1153 | 16881 | 15436 | 1445 | 0 |
7. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT và UBND Gia Hòa (cũ) | 3 | 42 | 277 | 0 | 319 |
| Nơi khác | 0 | 11 | 26 | 0 | 37 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 3 | 53 | 303 | 0 | 356 |
8. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 522 | 2020 | 12498 | 14518 |
9. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 86 | 96223 | 208 | 91207 | 1858 | 29410 | 2152 | 216840 |