1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 18
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 |
| NTN | 1952 | Khu Ngà | TT Gia Lộc | F1 |
| 2 | NVT | 1968 | Khu 7 | TT Gia Lộc | HSCĐ |
| 3 | NKTA | 2012 | Khu 7 | TT Gia Lộc | Sàng lọc CĐ |
| 4 | PQT | 2020 | Khu 7 | TT Gia Lộc | HSCĐ |
| 5 | VQLH | 2020 | Vân Am | Yết Kiêu | F1 |
| 6 | ĐXT | 1979 | Côi Hạ | Phạm Trấn | Vùng dịch về |
| 7 | NQN | 2001 | Đông Hạ | Đồng Quang | Vùng dịch về |
| 8 | NKT | 1970 | Đôn Thư | Đồng Quang | F1 |
| 9 | LTB | 1996 | Đôn Thư | Đồng Quang | Vùng dịch về |
| 10 | PĐH | 2008 | Phạm Trung | Toàn Thắng | F1 |
| 11 | TTH | 1993 | Thanh Xá | Hồng Hưng | F1 |
| 12 | VTKO | 2016 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
| 13 | VVT | 1989 | Quán Đào | Tân Tiến | F1 |
| 14 | NTH | 1983 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Sàng lọc CĐ |
| 15 | ĐHD | 2021 | Thung Độ | Đoàn Thượng | F1 |
| 16 | HNBN | 2013 | Lai Hà | Hoàng Diệu | F1 |
| 17 | BQN | 2010 | Khu 5 | TT Gia Lộc | F1 |
| 18 | NDK | 1990 | Cao Duệ | Nhật Tân | HSCĐ |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 218 ca
- Số ca đang điều trị: 155 ca
- Số ca đã ra viện: 60 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Tử vong |
| 1 | Thống Nhất | 3 | 1 | 4 | |
| 2 | Yết Kiêu | 26 | 1 | 27 | |
| 3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
| 4 | Toàn Thắng | 25 | 1 | 26 | |
| 5 | Gia Tân | 7 | | 7 | |
| 6 | Gia Khánh | 5 | | 5 | |
| 7 | TT Gia Lộc | 35 | 5 | 40 | 3 |
| 8 | Gia Lương | 3 | | 3 | |
| 9 | Tân Tiến | 9 | 1 | 10 | |
| 10 | Hoàng Diệu | 7 | 1 | 8 | |
| 11 | Hồng Hưng | 6 | 1 | 7 | |
| 12 | Thống Kênh | 15 | 1 | 15 | |
| 13 | Đoàn Thượng | 7 | 1 | 8 | |
| 14 | Phạm Trấn | 2 | 1 | 3 | |
| 15 | Đồng Quang | 2 | 3 | 5 | |
| 16 | Nhật Tân | 19 | 1 | 20 | |
| 17 | Quang Minh | 13 | | 13 | |
| 18 | Đức Xương | 9 | | 9 | |
| 19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
| Tổng | 200 | 18 | 218 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 20 | 747 | 1035 | 1782 |
3. Số ca F2
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 6 | 70 | 4587 | 4657 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 1 | 38 | 1256 | 1294 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 1 | 27 | 328 | 355 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 13 |
| 13 | 124 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 173 | 2459 | 2341 | 118 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 13 | 85 | 58 | 27 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 37 | 1023 | 973 | 50 | 0 |
| | Tổng | 223 | 3567 | 3372 | 195 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 1 | 24 | 75 | 0 | 99 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 1 | 24 | 163 | 0 | 187 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 43 | 994 | 7129 | 8123 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 23 | 95.459 | 204 | 87.361 | 1.546 | 23.307 | 1.773 | 206.127 |