1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 179
Danh sách chi tiết:
| TT | Họvàtên | Nămsinh | Địachỉ | Dịchtễ |
| Thôn/Khudâncư | Xã/TT |
| 1 | V H K | 1960 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 2 | N T Y | 1984 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 3 | V T H G | 1989 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 4 | T Q H | 1992 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 5 | N T V | 1990 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 6 | N V M | 1966 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 7 | V B Q | 1987 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 8 | N T C | 1967 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 9 | N H B | 2009 | Khu Tó | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 10 | N H C | 1976 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 11 | B M P | 1985 | Khu Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 12 | B Q T | 1982 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 13 | B L Đ | 1957 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 14 | N T T T | 1982 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 15 | Đ C T | 1984 | Khu Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 16 | L V V | 1982 | Khu Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 17 | N H Y | 2006 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 18 | T Q T | 1995 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 19 | H T H | 1970 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 20 | P T Q | 1927 | Khu Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 21 | N T S | 1972 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 22 | H T C | 2008 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 23 | P M D | 1994 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 24 | Đ T M K | 2014 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 25 | P T Q | 2020 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 26 | B Q H | 1955 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 27 | T T M | 1982 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 28 | B T H | 1990 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 29 | N V C | 1994 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 30 | Đ T C | 2006 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 31 | Đ T L | 1958 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 32 | Đ K L | 2007 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 33 | N V C | 1978 | Khu Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 34 | N T H | 1968 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 35 | H M K | 2010 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 36 | N T M | 1989 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 37 | H T L | 1980 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 38 | N V N | 1993 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 39 | M T K | 2009 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 40 | P T K | 2011 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 41 | N T M | 1975 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 42 | L T T | 1940 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 43 | P T H | 2000 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 44 | P T X | 1966 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 45 | M T N A | 2002 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 46 | V T Đ | 1992 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 47 | N T H | 1991 | Phong Lâm | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 48 | T D Q | 2018 | Phong Lâm | Hoàng Diệu | Trường hợp F1 |
| 49 | N T H | 1988 | Nghĩa Hy | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 50 | N Đ T | 2018 | Đồng Đội | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 51 | P T P A | 2013 | Đồng Đội | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 52 | N T L | 1991 | Đồng Đội | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 53 | P K T | 1959 | Đồng Đội | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 54 | P Đ T | 2005 | Kênh Triều | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 55 | P Đ H | 1995 | Kênh Triều | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 56 | N T V | 1948 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 57 | N V K | 2011 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 58 | N M T | 2012 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 59 | N T A | 2020 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 60 | B T T V | 1987 | Phương Khê | Hồng Hưng | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
| 61 | N H P | 2020 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 62 | N T T | 1995 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 63 | N T T | 1959 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 64 | N T T M | 2019 | Cát Tiền | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 65 | N T K L | 2015 | Cát Tiền | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 66 | N Đ D | 2012 | Cát Tiền | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 67 | L V V | 1982 | Phương Khê | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 68 | L X H | 1994 | Phương Khê | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 69 | N C C | 2010 | Phương Khê | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 70 | N T N | 1964 | Phương Khê | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 71 | N Đ D | 2017 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 72 | N V D A | 2021 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 73 | L T N | 1970 | Cát Tiền | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 74 | V T L | 1999 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 75 | P T O | 1936 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 76 | N T S | 2005 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 77 | N V H | 2000 | Phương Khê | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 78 | B Q T | 1993 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 79 | P V L | 1988 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 80 | B T X | 1966 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 81 | P T L | 1993 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 82 | Đ T H | 1984 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 83 | P P T | 2020 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 84 | P Đ T | 1991 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 85 | P H H | 2010 | Thọ Xương | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 86 | N T D | 1985 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 87 | P T T H | 2002 | Bùi Hạ | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 88 | Đ T G | 1994 | Chuối | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 89 | N G B | 2013 | Chuối | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 90 | N V P | 1990 | Bùi Hạ | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 91 | P T G | 1995 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 92 | P T B | 2001 | Già | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 93 | P Đ V | 2004 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 94 | P T D | 1972 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 95 | P T T | 2005 | Đông Cầu | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 96 | P H G K | 2015 | Hậu Bổng | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 97 | B T T | 1976 | Hậu Bổng | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 98 | N T Y | 1985 | Hậu Bổng | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 99 | P T L | 1977 | Hậu Bổng | Quang Minh | Vùng dịch về |
| 100 | P T B | 1972 | Đông Trại | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 101 | V Q V | 2000 | Đôn Thư | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 102 | P V C | 1983 | Đông Thượng | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 103 | N T N | 1955 | Đông Thượng | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 104 | V K A | 2014 | An Thư | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 105 | N T L | 1971 | Cộng Hòa | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 106 | N V C | 1956 | Thành Lập | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 107 | P X T | 1990 | Xuân Trình | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 108 | N M T | 2014 | Đồng Tâm | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 109 | N M A | 2013 | Đồng Tâm | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 110 | N T T | 1996 | Lũy Dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 111 | T V T | 2001 | Phạm Trung | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 112 | N V S | 1992 | Bái Hạ | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 113 | H T V | 1967 | Phạm Trung | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 114 | Đ T G | 1993 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 115 | P T T | 1989 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 116 | P T D | 1985 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 117 | N V T | 1978 | Bái Hạ | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 118 | T H V | 2011 | Thôn Đươi | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 119 | T V M | 2014 | Thôn Đươi | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 120 | N T K | 2013 | Thôn Đĩnh Đào | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 121 | P T Q | 2011 | Thôn Thá́ng | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
| 122 | Đ T X | 1979 | Thôn Đò | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
| 123 | N V T | 1997 | Thôn Đươi | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
| 124 | N T H | 2011 | Đươi | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 125 | N V T | 2000 | Đươi | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
| 126 | V V T | 1993 | Quán Đào | Tân Tiến | Sàng lọc cộng đồng |
| 127 | N T A | 2013 | Tam Lương | Tân Tiến | Trường hợp F1 |
| 128 | P N H | 1979 | Ty | Thống Nhất | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
| 129 | N T H A | 2012 | Quỳnh huê | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 130 | V V L | 1963 | vô lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 131 | N T Đ | 1951 | Bình Đê | Gia Khánh | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
| 132 | P V A | 2018 | Bình Đê | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 133 | P Q A | 2010 | Bình Đê | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 134 | N P T | 1999 | Bình Đê | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 135 | N T S | 1950 | Lương Nham | Yết Kiêu | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
| 136 | P T K | 1962 | Lương Nham | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 137 | V T K N | 2019 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 138 | P Đ C | 1995 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 139 | V X M | 1985 | Thượng Bì 1 | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 140 | L M A | 2019 | Thị Tứ | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 141 | V T H P | 1993 | Thị Tứ | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 142 | N V Á | 1991 | Bá Đại | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 143 | V X T | 1998 | Thượng Bì1 | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 144 | V X K | 2018 | Thượng Bì2 | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 145 | B C H Â | 2010 | Thị Tứ | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 146 | V P | 1986 | Phương Xá | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 147 | V T H | 1987 | Tiên Lý | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 148 | P V N | 1994 | Gạch | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 149 | Đ T N | 2002 | Lương Nham | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 150 | T Q T | 2015 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 151 | T T C L | 2012 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 152 | T Q T | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 153 | L T T | 2014 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 154 | V V T | 2014 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 155 | L T H V | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 156 | T Q A | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 157 | L T T | 1980 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 158 | T K N | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 159 | N V H | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 160 | Đ T M P | 1985 | Hưng Long | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 161 | P N K | 2015 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 162 | B C G P | 2019 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 163 | T T N | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 164 | P H T | 2011 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 165 | P T N | 2015 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 166 | P T D | 1990 | Lương Xá | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 167 | Đ T H | 1983 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 168 | T T H | 1983 | Phúc Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 169 | N V G | 1973 | Phúc Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 170 | V T K | 1976 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 171 | L H G T | 2021 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 172 | N T T H | 1989 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 173 | T T N | 1985 | Cầu Lâm | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 174 | N T N H | 2007 | Cầu Lâm | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 175 | L T D | 2017 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 176 | N X S | 2003 | Khu 8 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 177 | Đ G M | 1971 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 178 | N Đ D | 2000 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 179 | Đ T H L | 2003 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 1447 ca
- Số ca đang điều trị: 767 ca.
- Số ca đã ra viện: 673 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại UBND Gia Hòa cũ | Đang điều trị tại các CSYT khác |
| 1 | Thị trấn GL | 238 | 39 | 277 | 85 |
| 167 | 10 | 8 | 3 |
| 2 | Yết Kiêu | 115 | 32 | 147 | 55 |
| 85 | 3 | 2 | 1 |
| 3 | Quang Minh | 56 | 6 | 62 | 35 | | 25 | | 1 | 1 |
| 4 | Nhật Tân | 93 | 11 | 104 | 55 |
| 45 | 2 | | 1 |
| 5 | Phạm Trấn | 50 | 3 | 53 | 24 | | 29 | | | |
| 6 | Đoàn Thượng | 33 | 8 | 41 | 10 | | 31 | | | |
| 7 | Đức Xương | 107 | 7 | 114 | 92 | | 20 | 0 | 2 | |
| 8 | Thống Kênh | 58 | 6 | 64 | 50 | | 13 | | | 1 |
| 9 | Lê Lợi | 81 | 8 | 89 | 46 | | 38 | 3 | 0 | 2 |
| 10 | Đồng Quang | 55 | 5 | 60 | 13 | | 45 | 2 | 0 | |
| 11 | Toàn Thắng | 71 | 7 | 78 | 42 | | 34 | 1 | 1 | |
| 12 | Hồng Hưng | 85 | 23 | 108 | 42 | | 62 | 2 | 1 | 1 |
| 13 | Gia Khánh | 29 | 4 | 33 | 24 | | 8 | | | 1 |
| 14 | Hoàng Diệu | 35 | 3 | 38 | 24 |
| 12 | 1 | | |
| 15 | Gia Tân | 48 | 6 | 54 | 13 | | 38 | 2 | | 1 |
| 16 | Gia Lương | 22 | 6 | 28 | 8 | | 19 | | 1 | |
| 17 | Tân Tiến | 19 | 2 | 21 | 17 | | 4 | | | |
| 18 | Thống Nhất | 72 | 3 | 75 | 37 | | 37 | 1 | | |
| 19 | Nơi khác | 1 | 0 | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 1268 | 179 | 1447 | 673 |
| 712 | 27 | 16 | 12 |
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 522 | 1038 | 5275 | 6313 |
3. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 1382 | 1382 |
4. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 2 | 448 | 450 |
5. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 96 | 96 | 745 |
6. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
6.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
6.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) |
| 1 | F1 | 817 | 12334 | 11452 | 882 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 96 | 708 | 442 | 266 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 87 | 3686 | 3409 | 277 | 0 |
| Tổng | 1000 | 16728 | 15303 | 1425 | 0 |
7. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT và UBND Gia Hòa (cũ) | 8 | 47 | 269 | 0 | 316 |
| Nơi khác | 2 | 12 | 25 | 0 | 37 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 10 | 59 | 294 | 0 | 353 |
8. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 691 | 1946 | 12050 | 13996 |
9. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 79 | 96137 | 86 | 90999 | 833 | 27552 | 998 | 214688 |