1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 10
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 |
| LVP | 1992 | Khu 2 | TT Gia Lộc | F1 |
| 2 | TTG | 1974 | Khu 2 | TT Gia Lộc | F1 |
| 3 | HTL | 1998 | Khu 2 | TT Gia Lộc | F1 |
| 4 | HTT | 2003 | Khu 2 | TT Gia Lộc | F1 |
| 5 | NTTT | 1998 | Đông Hạ | Đồng Quang | Nhập cảnh |
| 6 | VCT | 1989 | Đồng Đội | Thống Kênh | F1 |
| 7 | HVC | 1990 | Cao Dương | Gia Khánh | F1 |
| 8 | LTH | 1981 | Vân Am | Yết Kiêu | HSCĐ |
| 9 | NVT | 2003 | An Cư | Đức Xương | F1 |
| 10 | PTL | 1971 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc BV |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 200 ca
- Số ca đang điều trị: 141 ca
- Số ca đã ra viện: 56 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
| 1 | Thống Nhất | 3 | | 3 | |
| 2 | Yết Kiêu | 25 | 1 | 26 | |
| 3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
| 4 | Toàn Thắng | 25 | | 25 | |
| 5 | Gia Tân | 7 | | 7 | |
| 6 | Gia Khánh | 4 | 1 | 5 | |
| 7 | TT Gia Lộc | 31 | 4 | 35 | 3 |
| 8 | Gia Lương | 3 | | 3 | |
| 9 | Tân Tiến | 9 | | 9 | |
| 10 | Hoàng Diệu | 7 | | 7 | |
| 11 | Hồng Hưng | 6 | | 6 | |
| 12 | Thống Kênh | 14 | 1 | 15 | |
| 13 | Đoàn Thượng | 7 | | 7 | |
| 14 | Phạm Trấn | 2 | | 2 | |
| 15 | Đồng Quang | 1 | 1 | 2 | |
| 16 | Nhật Tân | 19 | | 19 | |
| 17 | Quang Minh | 13 | | 13 | |
| 18 | Đức Xương | 7 | 2 | 9 | |
| 19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
| Tổng | 190 | 10 | 200 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 20 | 787 | 975 | 1762 |
3. Số ca F2
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 34 | 6 | 4587 | 4651 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 2 | 37 | 1256 | 1293 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 7 | 26 | 328 | 354 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 4 |
| 4 | 111 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 92 | 2286 | 2178 | 108 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 4 | 72 | 48 | 24 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 133 | 986 | 941 | 45 | 0 |
| | Tổng | 229 | 3344 | 3167 | 177 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 3 | 27 | 71 | 0 | 98 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 3 | 27 | 159 | 0 | 186 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 257 | 1011 | 7069 | 8080 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 10 | 95.436 | 320 | 87.157 | 0 | 21.761 | 112 | 204.354 |