1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 138
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 | B Q V | 1994 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 2 | N T T | 1933 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 3 | T T P A | 2002 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 4 | Đ T L | 1977 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 5 | P P N | 2008 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 6 | B Q T | 1959 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 7 | B T V A | 1992 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 8 | N B N | 2020 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 9 | N H A Q | 2015 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 10 | N T T | 1960 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 11 | B Q T | 1991 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 12 | N T B | 1978 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 13 | Đ H L | 2008 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 14 | Đ V T Đ | 2013 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 15 | Đ P V | 1955 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 16 | N T T | 1959 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 17 | D T P A | 2003 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 18 | N T B T | 2020 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 19 | P T L | 1988 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 20 | N Đ L | 2014 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 21 | N Đ T | 2009 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 22 | N T B | 1957 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 23 | Đ T S | 1993 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 24 | B H V | 2020 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 25 | P T N | 1957 | Khu 8 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 26 | N T T | 1999 | Khu 8 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 27 | N T C | 2011 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 28 | N Đ T | 1987 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 29 | Đ D H P | 2011 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 30 | Đ T T L | 2008 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 31 | M C H | 1987 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 32 | T V H | 1997 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 33 | Đ C T | 1983 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 34 | N T P T | 1997 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 35 | V M Đ | 2000 | Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 36 | H M T | 1981 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 37 | Đ T L | 1977 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 38 | P D L | 1971 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 39 | H Đ D | 1991 | Cầu Lâm | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 40 | Đ T N | 1949 | Cao Lý | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 41 | N M D | 1996 | Bình Đê | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
| 42 | N T H | 1942 | Đông Hạ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 43 | N Đ H Đ | 2015 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 44 | N T H | 2021 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 45 | N P A | 2017 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 46 | N T T | 2020 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Trường hợp F1 |
| 47 | N V B M | 2012 | Thôn Đươi | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 48 | N T T | 2012 | Thôn Đò | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 49 | N T Q | 1986 | Thôn Cáy | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 50 | T T T P | 1987 | Thôn Cáy | Đoàn Thượng | Sàng lọc cộng đồng |
| 51 | N T H | 1982 | Thôn Tháng | Đoàn Thượng | Sàng lọc cộng đồng |
| 52 | B T V | 2004 | Thôn Đươi | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 53 | L X Đ | 1951 | Thôn Luúa | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 54 | L X H | 1992 | Phạm Trung | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 55 | T L Đ | 2017 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 56 | P T D | 1987 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 57 | Đ M H | 1997 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 58 | P T S | 1964 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 59 | N V T | 1960 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 60 | N T H | 1988 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
| 61 | N T X | 1956 | Thị Đức | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 62 | P T X | 2009 | Thị Đức | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 63 | T G H | 2020 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 64 | T V N | 1986 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 65 | M T L | 1985 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 66 | P T H | 1961 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 67 | P V V | 1982 | Thị Đức | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 68 | P V T | 2006 | Thị Đức | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 69 | P H Đ | 2012 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 70 | V T C | 1975 | Phương Xá | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 71 | V X T | 1968 | Phương Xá | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 72 | T Đ T | 1977 | Bủa | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 73 | L B D | 2006 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 74 | L K L | 2012 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 75 | T Q K | 2012 | Bá Đại | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 76 | L V K T | 2012 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 77 | L M B | 2012 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 78 | V Đ N | 2016 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 79 | Đ K C | 1974 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 80 | N M A | 2012 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 81 | V M L | 2016 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 82 | V P L | 2012 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 83 | V Đ M | 2012 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 84 | Đ K H | 1999 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 85 | P Đ Đ | 2011 | Trịnh Thanh Vân | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 86 | N T N | 1993 | Thượng Bì 1 | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 87 | Đ V K | 1989 | Lương Nham | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 88 | V X H | 1967 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 89 | P T D | 2010 | Trung | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 90 | V T Đ | 1949 | quỳnh Huê | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 91 | N T T | 1940 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 92 | V Đ H | 1942 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 93 | V T T | 1968 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 94 | N T B | 2001 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 95 | V T V | 1973 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 96 | P T H | 1989 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 97 | N T H T | 1997 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 98 | T C K | 2022 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 99 | V Đ N | 1985 | An vệ | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 100 | N V C | 1998 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 101 | P T N | 1960 | Dôi Hống | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 102 | N T H | 2013 | Thị tứ | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 103 | P T Đ | 1996 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 104 | N P M A | 2011 | Thị tứ | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 105 | P Q N | 2012 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 106 | Đ T Đ | 1993 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 107 | V T H | 1994 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 108 | P T N | 1976 | lũy dương | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 109 | P N M K | 2019 | lũy dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 110 | N T T U | 2000 | lũy dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 111 | N T V | 1974 | Xuân TRình | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 112 | P H Q | 2011 | lũy dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 113 | Đ Đ Đ | 2010 | Phương Khê | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 114 | N Đ T | 2014 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 115 | N T N | 1970 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 116 | N Đ H Đ | 2015 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 117 | N Đ H B | 2016 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 118 | N T H | 1986 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 119 | P T T | 1959 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 120 | Đ T N M | 2010 | Phương Khê | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 121 | N V Đ | 2010 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 122 | P T T | 2010 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 123 | N C B | 2010 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 124 | N V T | 2010 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 125 | P B Q | 2010 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 126 | N Q N | 2010 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 127 | N H Á D | 2011 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 128 | T T C | 1985 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 129 | P N L | 1999 | Kênh Triều | Thống Kênh | Sàng lọc cộng đồng |
| 130 | P Đ H | 1996 | Kênh Triều | Thống Kênh | Ho sốt cộng đồng |
| 131 | L T T T | 1999 | Kênh Triều | Thống Kênh | Ho sốt cộng đồng |
| 132 | N C H | 1956 | Phúc Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 133 | B T T | 2003 | An Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 134 | N T H | 1982 | Phúc Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 135 | N T T | 1962 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 136 | N Đ T | 1963 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 137 | N T N | 1989 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 138 | N T Q C | 2021 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 1268 ca
- Số ca đang điều trị: 647 ca.
- Số ca đã ra viện: 614 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại UBND Gia Hòa cũ | Đang điều trị tại các CSYT khác |
| 1 | Thị trấn GL | 200 | 38 | 238 | 80 |
| 131 | 11 | 9 | 3 |
| 2 | Yết Kiêu | 96 | 19 | 115 | 52 |
| 59 | 1 | 1 | 1 |
| 3 | Quang Minh | 48 | 8 | 56 | 35 | | 19 | | 1 | 1 |
| 4 | Nhật Tân | 85 | 8 | 93 | 55 |
| 36 | | | 1 |
| 5 | Phạm Trấn | 49 | 1 | 50 | 24 | | 26 | | | |
| 6 | Đoàn Thượng | 26 | 7 | 33 | 10 | | 23 | | | |
| 7 | Đức Xương | 106 | 1 | 107 | 73 | | 29 | 2 | 3 | |
| 8 | Thống Kênh | 55 | 3 | 58 | 50 | | 7 | | | 1 |
| 9 | Lê Lợi | 73 | 8 | 81 | 36 | | 40 | 4 | 0 | 1 |
| 10 | Đồng Quang | 54 | 1 | 55 | 12 | | 40 | 3 | 0 | |
| 11 | Toàn Thắng | 64 | 7 | 71 | 41 | | 28 | 1 | 1 | |
| 12 | Hồng Hưng | 69 | 16 | 85 | 42 | | 39 | 2 | 1 | 1 |
| 13 | Gia Khánh | 27 | 2 | 29 | 17 | | 12 | | | |
| 14 | Hoàng Diệu | 31 | 4 | 35 | 20 |
| 13 | 1 | | |
| 15 | Gia Tân | 41 | 7 | 48 | 13 | | 34 | | | 1 |
| 16 | Gia Lương | 17 | 5 | 22 | 8 | | 13 | | 1 | |
| 17 | Tân Tiến | 19 | | 19 | 17 | | 2 | | | |
| 18 | Thống Nhất | 69 | 3 | 72 | 28 | | 41 | 2 | 1 | |
| 19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 1130 | 138 | 1268 | 614 |
| 592 | 27 | 18 | 10 |
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 273 | 656 | 5135 | 5791 |
3. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 1382 | 1382 |
4. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 2 | 6 | 444 | 450 |
5. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 51 | 51 | 649 |
6. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
6.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 234 | 4443 | 4170 | 17 | 234 |
| | Tổng | 234 | 5727 | 5421 | 48 | 234 |
6.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) |
| 1 | F1 | 667 | 11517 | 10762 | 755 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 51 | 612 | 382 | 230 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 143 | 3599 | 3338 | 261 | 0 |
| Tổng | 861 | 15728 | 14482 | 1246 | 0 |
7. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT và UBND Gia Hòa (cũ) | 4 | 45 | 263 | 0 | 308 |
| Nơi khác | 1 | 10 | 25 | 0 | 35 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 5 | 55 | 288 | 0 | 343 |
8. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 408 | 1391 | 11914 | 13305 |
9. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 135 | 96.058 | 204 | 90.913 | 622 | 26.719 | 961 | 213.690 |