1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 19
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | Đ B C | 2015 | Khu 5 | TT Gia Lộc | F1 |
2 | Đ T H | 2003 | Khu 6 | TT Gia Lộc | F1 |
3 | V X V | 2013 | TT Vân | Yết Kiêu | F1 |
4 | P T P | 1999 | Gạch | Yết Kiêu | F1 |
5 | N T M | 1954 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Về từ vùng dịch |
6 | L P T H | 2009 | MinH tân | Quang Minh | F1 |
7 | N V H | 1980 | Bái Thượng | Toàn Thắng | F1 |
8 | N T Y N | 2019 | Bái Thượng | Toàn Thắng | F1 |
9 | Đ T H | 1987 | Điền Nhi | Toàn Thắng | F1 |
10 | N T K | 1975 | Thị Xá | Hồng Hưng | F1 |
11 | T T P | 1983 | Lai Hà | Hoàng Diệu | F1 |
12 | Đ V D | 1990 | Đại Lương | Hoàng Diệu | F1 |
13 | C G H | 2020 | Đại Lương | Hoàng Diệu | F1 |
14 | C G H | 2021 | Đại Lương | Hoàng Diệu | F1 |
15 | P T D | 1980 | An Tân | Gia Tân | F1 |
16 | B T N | 1974 | Vân Am | Yết Kiêu | HSCĐ |
17 | P T H | 1984 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc CĐ |
18 | N N P | 2015 | Lạc Thượng | Thống Kênh | Sàng lọc CĐ |
19 | H T B | 1987 | Thôn Thung Độ | Đoàn Thượng | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 190 ca
- Số ca đang điều trị: 140 ca
- Số ca đã ra viện: 47 ca.
- Số ca tử vong: 3 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 3 | | 3 | |
2 | Yết Kiêu | 22 | 3 | 25 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 22 | 3 | 25 | |
5 | Gia Tân | 6 | 1 | 7 | |
6 | Gia Khánh | 4 | | 4 | |
7 | TT Gia Lộc | 29 | 2 | 31 | 3 |
8 | Gia Lương | 3 | | 3 | |
9 | Tân Tiến | 9 | | 9 | |
10 | Hoàng Diệu | 3 | 4 | 7 | |
11 | Hồng Hưng | 5 | 1 | 6 | |
12 | Thống Kênh | 13 | 1 | 14 | |
13 | Đoàn Thượng | 6 | 1 | 7 | |
14 | Phạm Trấn | 1 | 1 | 2 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 18 | 1 | 19 | |
17 | Quang Minh | 12 | 1 | 13 | |
18 | Đức Xương | 7 | | 7 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 171 | 19 | 190 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
137 | 639 | 916 | 1555 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
30 | 104 | 4513 | 4617 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 42 | 1249 | 1291 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
4 | 19 | 328 | 347 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
2 | 2 | 107 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 20 | 2194 | 2093 | 101 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 2 | 68 | 45 | 23 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 115 | 853 | 810 | 43 | 0 |
| Tổng | 137 | 3115 | 2948 | 167 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 2 | 27 | 68 | 0 | 95 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 2 | 27 | 156 | 0 | 183 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
188 | 900 | 6923 | 7823 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.426 | 53 | 86.837 | 59 | 21.761 | 112 | 204.024 |