Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Gia Lộc

23/4/2023  |  English  |  中文

Tình hình dịch bệnh Covid-19 trên địa bàn huyện Gia Lộc (ngày 14/01/2022)

...

1. Số ca F0

- Tổng số mắc mới trong ngày: 19

Danh sách chi tiết:

TT

Họ và Tên

Năm sinh

Địa chỉ

Dịch tễ

Thôn/Khu dân cư

Xã/TT

1

Đ B C

2015

Khu 5

TT Gia Lộc

F1

2

Đ T H

2003

Khu 6

TT Gia Lộc

F1

3

V X V

2013

TT Vân

Yết Kiêu

F1

4

P T P

1999

Gạch

Yết Kiêu

F1

5

N T M

1954

Nam Cầu

Phạm Trấn

Về từ vùng dịch

6

L P T H

2009

MinH tân

Quang Minh

F1

7

N V H

1980

Bái Thượng

Toàn Thắng

F1

8

N T Y N

2019

Bái Thượng

Toàn Thắng

F1

9

Đ T H

1987

Điền Nhi

Toàn Thắng

F1

10

N T K

1975

Thị Xá

Hồng Hưng

F1

11

T T P

1983

Lai Hà

Hoàng Diệu

F1

12

Đ V D

1990

Đại Lương

Hoàng Diệu

F1

13

C G H

2020

Đại Lương

Hoàng Diệu

F1

14

C G H

2021

Đại Lương

Hoàng Diệu

F1

15

P T D

1980

An Tân

Gia Tân

F1

16

B T N

1974

Vân Am

Yết Kiêu

HSCĐ

17

P T H

1984

Cao Duệ

Nhật Tân

Sàng lọc CĐ

18

N N P

2015

Lạc Thượng

Thống Kênh

Sàng lọc CĐ

19

H T B

1987

Thôn Thung Độ

Đoàn Thượng

F1

* Tổng số ca F0 lũy tích: 190 ca

- Số ca đang điều trị: 140 ca

- Số ca đã ra viện: 47 ca.

- Số ca tử vong: 3 ca.

Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương

TT

Xã, thị trấn

Mắc cũ

Mắc mới

trong ngày (*)

Cộng dồn

Tử vong

1

Thống Nhất

3

 

3

 

2

Yết Kiêu

22

3

25

 

3

Lê Lợi

6

 

6

 

4

Toàn Thắng

22

3

25

 

5

Gia Tân

6

1

7

 

6

Gia Khánh

4

 

4

 

7

TT Gia Lộc

29

2

31

3

8

Gia Lương

3

 

3

 

9

Tân Tiến

9

 

9

 

10

Hoàng Diệu

3

4

7

 

11

Hồng Hưng

5

1

6

 

12

Thống Kênh

13

1

14

 

13

Đoàn Thượng

6

1

7

 

14

Phạm Trấn

1

1

2

 

15

Đồng Quang

1

 

1

 

16

Nhật Tân

18

1

19

 

17

Quang Minh

12

1

13

 

18

Đức Xương

7

 

7

 

19

Nơi khác

1

 

1

 

Tổng

171

19

190

3

* Số ca tái dương tính:

- Số mới trong ngày: 0

- Số ca lũy tích: 0

2. Số ca F1

Phát sinh

trong ngày

Số đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

 từ ngày 12/10/2021

137

639

916

1555

3. Số ca F2

Phát sinh

trong ngày

Số đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

30

104

4513

4617

4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương

Phát sinh

trong ngày

Số

đang cách ly

Số hoàn thành cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

3

42

1249

1291

5. Người nhập cảnh đến/về địa phương

Phát sinh

 trong ngày

Số

 đang cách ly

Số hoàn thành

 cách ly

Cộng lũy kế

từ ngày 12/10/2021

4

19

328

347

6. Số ca ho, sốt cộng đồng                    

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế

 từ ngày 12/10/2021

Tổng số

Đã XN

2

2

107

7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm

7.1. RT-PCR

STT

Loại mẫu

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Số đã có kết quả lũy kế

Số chờ kết quả

(-)

(+)

 

1

F1

0

958

936

22

0

2

F2

0

178

178

0

0

3

Khu vực phong tỏa

0

79

79

0

0

4

Ho sốt cộng đồng

0

69

58

9

0

5

Đối tượng khác

0

4209

4170

17

0

 

Tổng

0

5493

5421

48

0

7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)

STT

Loại mẫu

Phát sinh trong ngày

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Số đã có kết quả lũy kế

Số chờ kết quả

(-)

(+)

 

1

F1

20

2194

2093

101

0

2

F2

0

0

0

0

0

3

Khu vực phong tỏa

0

0

0

0

0

4

Ho sốt cộng đồng

2

68

45

23

0

5

Đối tượng khác

115

853

810

43

0

 

Tổng

137

3115

2948

167

0

8. Công tác cách ly y tế tập trung

Nội dung

Phát sinh

trong

ngày

Số hiện cách ly

Số hoàn thành cách ly

Chuyển tuyến

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

Khoa Truyền nhiễm TTYT

2

27

68

0

95

UBND xã Gia Hòa (cũ)

0

0

88        (87F1 + 1VD)

0

88

Nơi khác

0

0

0

0

0

Tổng số người cách ly tập trung

2

27

156

0

183

9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú

Phát sinh

 trong ngày

Số người

hiện đang cách ly

Số hết

cách ly lũy kế

Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021

188

900

6923

7823

10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19

Mũi 1

Mũi 2

Mũi 3

Tổng liều

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

Mới trong ngày

Lũy tích

0

95.426

53

86.837

59

21.761

112

204.024