1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 13
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | C T N | 1981 | Lương Xá | Yết Kiêu | F1 |
2 | V V H | 1962 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
3 | Đ M S | 2010 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
4 | P V T | 1940 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
5 | N T H | 1982 | Bái Hạ | Toàn Thắng | F1 |
6 | L T K | 1978 | Phạm Trung | Toàn Thắng | F1 |
7 | P T K D | 2012 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
8 | N T H | 2016 | Đồng Tái | Thống Kênh | HSCĐ |
9 | V T L | 1980 | Đồng Tái | Thống Kênh | F1 |
10 | P V P | 2016 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
11 | N T T | 1995 | Lạc Thượng | Thống Kênh | F1 |
12 | N Đ T | 2000 | xuân trình | Gia Lương | F1 |
13 | C T Y N | 1998 | Đại Tỉnh | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 171 ca
- Số ca đang điều trị: 122 ca
- Số ca đã ra viện: 46 ca.
- Số ca tử vong: 3 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 3 | | 3 | |
2 | Yết Kiêu | 21 | 1 | 22 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 20 | 2 | 22 | |
5 | Gia Tân | 6 | | 6 | |
6 | Gia Khánh | 4 | | 4 | |
7 | TT Gia Lộc | 29 | | 29 | 3 |
8 | Gia Lương | 2 | 1 | 3 | |
9 | Tân Tiến | 9 | | 9 | |
10 | Hoàng Diệu | 2 | 1 | 3 | |
11 | Hồng Hưng | 5 | | 5 | |
12 | Thống Kênh | 8 | 5 | 13 | |
13 | Đoàn Thượng | 6 | | 6 | |
14 | Phạm Trấn | 1 | | 1 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 15 | 3 | 18 | |
17 | Quang Minh | 12 | | 12 | |
18 | Đức Xương | 7 | | 7 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 158 | 13 | 171 | 3 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
76 | 543 | 875 | 1418 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
12 | 172 | 4415 | 4587 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
1 | 50 | 1238 | 1288 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 20 | 323 | 343 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
4 | 4 | 105 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 187 | 2174 | 2088 | 86 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 4 | 66 | 44 | 22 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 71 | 738 | 698 | 40 | 0 |
| Tổng | 262 | 2978 | 2830 | 148 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 3 | 26 | 67 | 0 | 93 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 3 | 26 | 155 | 0 | 181 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
94 | 867 | 6768 | 7635 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.426 | 80 | 86.784 | 354 | 21.702 | 410 | 203.912 |