1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 70
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 | N Đ G | 1994 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
| 2 | P V T | 1991 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
| 3 | N T D | 1992 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 4 | T T Y | 1983 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 5 | Đ Đ P | 1963 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 6 | Đ T N | 1975 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 7 | N T H | 1977 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 8 | Đ D T | 2000 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 9 | V T M | 1993 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 10 | V X K | 1940 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 11 | D N H | 1979 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 12 | N Đ D A | 2016 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 13 | V T T | 1973 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 14 | H Đ B | 2000 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 15 | B T T | 1984 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 16 | D K D | 2011 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 17 | Đ T T N | 1995 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 18 | B T H G | 2015 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 19 | T T Q C | 2011 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 20 | T T N Q | 2018 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 21 | N T N H | 2007 | Khu 8 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 22 | L T D | 2002 | Quán Đào | Tân Tiến | Ho sốt cộng đồng |
| 23 | P N K | 2010 | An cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 24 | P T U | 1972 | Thọ Xương | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 25 | P Q Đ | 1985 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 26 | T H M | 2012 | Nghè | Đoàn Thượng | Sàng lọc cộng đồng |
| 27 | P T V A | 2012 | Tháng | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
| 28 | H T P A | 2012 | Đươi | Đoàn Thượng | Sàng lọc cộng đồng |
| 29 | B Đ L | 1978 | Cao Lý | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
| 30 | Đ T T | 2003 | Minh Tân | Quang Minh | Vùng dịch về |
| 31 | P T T | 1990 | Minh Tân | Quang Minh | Ho sốt cộng đồng |
| 32 | P T C | 1968 | Minh Tân | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 33 | N H S | 1970 | Lãng Xuyên | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 34 | N T N D | 2009 | Lãng Xuyên | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 35 | N T T | 1973 | Lãng Xuyên | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 36 | N T N H | 2006 | Phúc Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 37 | P T H | 1956 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 38 | T V B | 1988 | Lãng Xuyên | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 39 | P D H | 1985 | Xuân Trình | Gia Lương | Ho sốt cộng đồng |
| 40 | N T D | 1957 | Thành Lập | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 41 | L T L | 1960 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 42 | N V L | 1954 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 43 | N V H | 1987 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 44 | N T H C | 1991 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 45 | N Đ D | 2016 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 46 | N S Q | 1981 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 47 | P V L | 1988 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 48 | N V C | 1976 | Phương Khê | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 49 | T T X | 1960 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 50 | N T C | 1962 | Côi Thượng | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 51 | N P P A | 2011 | Côi Thượng | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 52 | V T H | 1972 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 53 | N V T | 2007 | Khăn | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
| 54 | N P B | 1993 | Thượng Bì 2 | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 55 | Đ Đ A | 2011 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 56 | P L G H | 2016 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 57 | Đ T Á | 2002 | Vô Lượng | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 58 | L T M | 1971 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 59 | N P A T | 2014 | Bái Hạ | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 60 | N Q L | 1985 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 61 | N T H H | 2010 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 62 | H H | 2008 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 63 | P T P A | 2010 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 64 | P V T | 1936 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 65 | M T T | 1986 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 66 | P Q Đ | 2018 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 67 | P N Q | 2017 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 68 | P H Y | 2014 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 69 | N V N | 1967 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
| 70 | N T H | 1969 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 1028 ca
- Số ca đang điều trị: 485 ca.
- Số ca đã ra viện: 537 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại UBND Gia Hòa cũ | Đang điều trị tại các CSYT khác |
| 1 | Thị trấn GL | 154 | 19 | 173 | 62 |
| 83 | 11 | 10 | 3 |
| 2 | Yết Kiêu | 79 | 3 | 82 | 47 | | 33 | 1 | | 1 |
| 3 | Quang Minh | 45 | 3 | 48 | 28 | | 19 | | 1 | |
| 4 | Nhật Tân | 66 | 11 | 77 | 44 |
| 31 | | | 1 |
| 5 | Phạm Trấn | 43 | 2 | 45 | 13 | | 32 | | | |
| 6 | Đoàn Thượng | 21 | 3 | 24 | 9 | | 15 | | | |
| 7 | Đức Xương | 98 | 3 | 101 | 72 | | 23 | 3 | 3 | |
| 8 | Thống Kênh | 52 | | 52 | 43 | | 7 | | 1 | 1 |
| 9 | Lê Lợi | 62 | 2 | 64 | 36 | | 26 | 2 | 0 | |
| 10 | Đồng Quang | 44 | 5 | 49 | 11 | | 36 | 2 | 0 | |
| 11 | Toàn Thắng | 59 | 2 | 61 | 41 | | 19 | 1 | | |
| 12 | Hồng Hưng | 55 | 4 | 59 | 36 | | 19 | 1 | 1 | 2 |
| 13 | Gia Khánh | 25 | 1 | 26 | 15 | | 9 | | 2 | |
| 14 | Hoàng Diệu | 28 | 1 | 29 | 18 |
| 8 | 2 | | |
| 15 | Gia Tân | 28 | 6 | 34 | 13 | | 20 | | | 1 |
| 16 | Gia Lương | 15 | 2 | 17 | 7 | | 8 | | 2 | |
| 17 | Tân Tiến | 18 | 1 | 19 | 17 | | 2 | | | |
| 18 | Thống Nhất | 65 | 2 | 67 | 24 | | 38 | 4 | 1 | |
| 19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 958 | 70 | 1028 | 537 |
| 428 | 27 | 21 | 9 |
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 215 | 520 | 4757 | 5277 |
3. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 1382 | 1382 |
4. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 4 | 444 | 448 |
5. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 39 | 39 | 569 |
6. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
6.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
6.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) |
| 1 | F1 | 624 | 9737 | 1824 | 542 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 39 | 385 | 229 | 174 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 81 | 3366 | 3131 | 235 | 0 |
| Tổng | 744 | 14072 | 13066 | 1006 | 0 |
7. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT và UBND Gia Hòa (cũ) | 4 | 48 | 247 | 0 | 295 |
| Nơi khác | 2 | 9 | 24 | 0 | 33 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 6 | 57 | 264 | 0 | 328 |
8. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 279 | 1088 | 11476 | 12564 |
9. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 47 | 95.898 | 205 | 90.579 | 247 | 26.000 | 499 | 212.477 |