1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 0
* Tổng số ca F0 lũy tích: 17 ca
- Số ca đang điều trị: 11 ca
- Số ca đã ra viện: 06 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 6 | 186 | 156 | 342 |
3. Số ca F2
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 73 | 628 | 1815 | 2443 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 24 | 318 | 660 | 978 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 11 | 32 | 175 | 207 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 0 | 0 | 57 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 30 | 772 | 731 | 10 | 30 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 57 | 56 | 1 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 74 | 3950 | 3851 | 5 | 71 |
| | Tổng | 104 | 5036 | 4896 | 16 | 101 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 11 | 28 | 0 | 39 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 11 | 116 | 0 | 127 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 114 | 1.158 | 2.699 | 3.857 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 136 | 90.311 | 1.129 | 64.195 | 1.265 | 154.506 |