1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 72
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | N T M | 1939 | Trung | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
2 | Đ T P | 1989 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
3 | T G K | 2017 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
4 | N N T | 1992 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
5 | N T N | 1955 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
6 | Đ Đ T | 1955 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
7 | P T M | 1959 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
8 | N D K | 2009 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
9 | Đ P Q | 1985 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
10 | Đ G T | 1955 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
11 | H T Y | 1988 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
12 | L T V A | 1995 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
13 | N M C | 1996 | KDC Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
14 | V T H | 1981 | Lúa | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
15 | T T A | 2010 | Lúa | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
16 | L V Đ | 1994 | Lúa | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
17 | N T H | 1995 | Lúa | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
18 | N Đ V | 1997 | Đươi | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
19 | L T M | 1990 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
20 | V T T | 1987 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
21 | P H B | 2014 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
22 | P V V | 2010 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
23 | P L B T | 2018 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
24 | P T T | 1945 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
25 | H V L | 2003 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Sàng lọc cộng đồng |
26 | H V G | 2001 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Sàng lọc cộng đồng |
27 | N T V | 1956 | Minh Tân | Quang Minh | Sàng lọc cộng đồng |
28 | N V C | 1989 | Minh Tân | Quang Minh | Sàng lọc cộng đồng |
29 | N T T H | 1981 | An Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
30 | V T V | 2020 | Dôi Hống | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
31 | N T V A | 2000 | Dôi Hống | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
32 | P T H | 1963 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
33 | N V T | 1980 | Đông Thượng | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
34 | N G H | 2017 | Đông Thượng | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
35 | N U K | 2014 | Đông Thượng | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
36 | B T H | 1990 | Đông Thượng | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
37 | V V P | 2001 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
38 | P T H | 2001 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
39 | P T H | 2004 | Thượng Bì 1 | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
40 | V Đ N | 2014 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
41 | Đ V T | 1968 | Gạch | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
42 | V K A | 2013 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
43 | V P N | 2012 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
44 | M H V | 2020 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
45 | M H Đ | 1996 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
46 | V T Y N | 2007 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
47 | Đ T L | 1965 | Vô Lượng | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
48 | V V T | 1984 | Vô Lượng | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
49 | V Đ T | 2021 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
50 | V T H | 1970 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
51 | Đ V V | 1990 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
52 | N T N | 1984 | Trung | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
53 | N T P T | 1997 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
54 | P Đ T | 1992 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
55 | N T N | 1977 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
56 | D Đ T | 1984 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
57 | Đ V L | 2013 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
58 | V B | 1962 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
59 | D N B | 2016 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
60 | V T T | 1988 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
61 | D V H Đ | 2021 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
62 | N V H | 1990 | Côi Thượng | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
63 | N Q T | 2019 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Trường hợp F1 |
64 | N T L | 1992 | Đồng Tâm | Gia Lương | Sàng lọc cộng đồng |
65 | N T X | 1992 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
66 | P T V | 1960 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
67 | M V C | 1987 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
68 | M T Y N | 2011 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
69 | N T C | 1965 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
70 | N Đ A | 2019 | Bái Hạ | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
71 | P T H | 1988 | Phạm Trung | Toàn Thắng | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
72 | N Q T | 1974 | Trung | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 958 ca
- Số ca đang điều trị: 430 ca.
- Số ca đã ra viện: 522 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại UBND Gia Hòa cũ | Đang điều trị tại các CSYT khác |
1 | Thị trấn GL | 142 | 12 | 154 | 60 |
| 65 | 13 | 10 | 2 |
2 | Yết Kiêu | 70 | 9 | 79 | 47 | | 30 | 1 | | 1 |
3 | Quang Minh | 43 | 2 | 45 | 23 | | 20 | 1 | 1 | |
4 | Nhật Tân | 61 | 5 | 66 | 44 |
| 21 | | | |
5 | Phạm Trấn | 36 | 7 | 43 | 13 | | 30 | | | |
6 | Đoàn Thượng | 16 | 5 | 21 | 9 | | 12 | | | |
7 | Đức Xương | 98 | | 98 | 71 | | 20 | 4 | 3 | |
8 | Thống Kênh | 52 | | 52 | 43 | | 7 | | 1 | 1 |
9 | Lê Lợi | 59 | 3 | 62 | 31 | | 28 | 2 | 1 | |
10 | Đồng Quang | 40 | 4 | 44 | 10 | | 31 | 2 | 1 | |
11 | Toàn Thắng | 57 | 2 | 59 | 40 | | 18 | 1 | | |
12 | Hồng Hưng | 47 | 8 | 55 | 36 | | 17 | | | 2 |
13 | Gia Khánh | 25 | | 25 | 15 | | 8 | | 2 | |
14 | Hoàng Diệu | 27 | 1 | 28 | 18 |
| 8 | 1 | | |
15 | Gia Tân | 27 | 1 | 28 | 13 | | 14 | | | 1 |
16 | Gia Lương | 14 | 1 | 15 | 7 | | 6 | | 2 | |
17 | Tân Tiến | 18 | | 18 | 17 | | 1 | | | |
18 | Thống Nhất | 53 | 12 | 65 | 24 | | 36 | 4 | 1 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 886 | 72 | 958 | 522 |
| 372 | 29 | 22 | 7 |
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
133 | 835 | 4227 | 5062 |
3. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
4. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
4 | 4 | 444 | 448 |
5. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
53 | 53 | 530 |
6. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
6.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
6.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 248 | 9113 | 1241 | 501 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 53 | 346 | 206 | 158 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 95 | 3285 | 3063 | 222 | 0 |
Tổng | 396 | 13328 | 12392 | 936 | 0 |
7. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT và UBND Gia Hòa (cũ) | 10 | 51 | 240 | 0 | 291 |
Nơi khác | 1 | 7 | 24 | 0 | 31 |
Tổng số người cách ly tập trung | 11 | 58 | 264 | 0 | 322 |
8. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
198 | 1447 | 10938 | 12285 |
9. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
55 | 95.906 | 34 | 90.408 | 524 | 26.277 | 613 | 212.591 |