1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 13
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | Vũ Thị Lan | 1982 | TB2 | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
2 | Chu Sỹ Mộng | 1979 | TB2 | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
3 | Đỗ Thị Hiếu | 1991 | TB1 | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
4 | Phạm Thị Lành | 1982 | Minh Tân | Quang Minh | Trường hợp F1 |
5 | Phạm Thị Lan | 1985 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
6 | Đoàn Thị Thương | 1980 | Bái Hạ | Toàn Thắng | Trường hợp F1 |
7 | Nguyễn Thị Hoan | 1971 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Sàng lọc cộng đồng |
8 | Vũ Thị Tuyền | 1978 | Lãng Xuyên | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
9 | Nguyễn Thị Nhi | 1983 | Quán Đào | Tân Tiến | Sàng lọc cộng đồng |
10 | Nguyễn Thị Phương | 1984 | Gia Bùi | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
11 | Nguyễn Đình Lâm | 1983 | Khu 2 | TT Gia Lộc | Trường hợp F1 |
12 | Hoàng Thị Lụa | 1994 | Khu 2 | TT Gia Lộc | Trường hợp F1 |
13 | Hoàng Thị Thanh | 1978 | Khu 7 | TT Gia Lộc | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 140 ca
- Số ca đang điều trị: 78 ca
- Số ca đã ra viện: 47 ca.
- Số ca tử vong: 2 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 2 | | 2 | |
2 | Yết Kiêu | 17 | 3 | 20 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 16 | 3 | 19 | |
5 | Gia Tân | 5 | 1 | 6 | |
6 | Gia Khánh | 3 | 1 | 4 | |
7 | TT Gia Lộc | 22 | 3 | 25 | 2 |
8 | Gia Lương | 2 | | 2 | |
9 | Tân Tiến | 4 | 1 | 5 | |
10 | Hoàng Diệu | 2 | | 2 | |
11 | Hồng Hưng | 5 | | 5 | |
12 | Thống Kênh | 3 | | 3 | |
13 | Đoàn Thượng | 6 | | 6 | |
14 | Phạm Trấn | 1 | | 1 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 15 | | 15 | |
17 | Quang Minh | 11 | 1 | 12 | |
18 | Đức Xương | 5 | | 5 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 127 | 13 | 140 | 2 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
46 | 464 | 780 | 1244 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
67 | 125 | 4415 | 4540 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
9 | 80 | 1198 | 1278 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
6 | 24 | 314 | 338 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
4 | 4 | 100 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 112 | 1608 | 1550 | 58 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 4 | 61 | 40 | 21 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 76 | 621 | 583 | 38 | 0 |
| Tổng | 192 | 2290 | 2173 | 117 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 4 | 16 | 67 | 0 | 83 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 4 | 16 | 155 | 0 | 171 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
137 | 763 | 6624 | 7.387 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
113 | 95.411 | 336 | 86.202 | 885 | 21.143 | 1.334 | 202.756 |