1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 74
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | D T L | 1946 | Thượng Bì 2 | Yết Kiêu | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
2 | Đ T P | 1968 | Phúc Tân | Gia Tân | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
3 | N H T | 2000 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
4 | T T Q H | 2010 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
5 | N N A | 2010 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
6 | N T H B | 2005 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
7 | P T H | 1970 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
8 | N Đ K | 2012 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
9 | N H K | 2012 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
10 | N X S | 1992 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
11 | Đ M H | 1996 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
12 | N Đ T | 2000 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
13 | B T P T | 2015 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
14 | B T H | 1958 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
15 | N T H P | 2001 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
16 | Đ Đ K | 1983 | KDC Chằm | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
17 | P Q D | 2002 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
18 | N H T | 1994 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
19 | N X T | 1960 | KDC Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
20 | P B H | 2016 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
21 | B Q T | 1980 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
22 | Đ V T | 1969 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
23 | B T M | 1980 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
24 | B Q T | 2016 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
25 | H Đ K | 1960 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
26 | P T P A | 1988 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
27 | B T V | 2020 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
28 | L T B | 1933 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
29 | Đ V Q B | 2020 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
30 | N V T | 1990 | Phạm Trung | Toàn Thắng | Sàng lọc cộng đồng |
31 | L Q T | 1956 | Lai Hà | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
32 | N T K | 1955 | Lai Hà | Hoàng Diệu | Trường hợp F1 |
33 | P T N | 1969 | Chuối | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
34 | Đ V T | 1993 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
35 | Đ V H | 2013 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
36 | V T L | 2000 | Dôi Hống | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
37 | Đ Q C | 2008 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
38 | T T T | 1988 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
39 | V Đ M | 1953 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
40 | P T H | 1960 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
41 | V T N | 1985 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
42 | V T N T | 2009 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
43 | V Đ H | 1985 | Khay | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
44 | N T T | 2000 | Đông Cận | Tân Tiến | Ho sốt cộng đồng |
45 | B T B K | 2012 | Cao Lý | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
46 | Đ M Q | 2014 | Quang Tiền | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
47 | T T T | 1963 | Quang Tiền | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
48 | Đ D P | 2020 | Quang Tiền | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
49 | L V A | 1998 | Đôn Thư | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
50 | T T T | 1991 | Đông Thượng | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
51 | P T H | 1996 | Đông Trại | Đồng Quang | Ho sốt cộng đồng |
52 | C T T M | 2007 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
53 | V Y N | 2013 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
54 | P Q H A | 2011 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
55 | L H G H | 2013 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
56 | P A P | 2011 | Thành Lập | Gia Lương | Trường hợp F1 |
57 | P T N | 2011 | Lũy Dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
58 | L T L | 1993 | Thọ Xương | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
59 | P V X | 1985 | Thọ Xương | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
60 | P L B N | 2016 | Khăn | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
61 | P L K N | 2012 | Khăn | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
62 | D T N | 1984 | Khăn | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
63 | B H C | 2012 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
64 | P T S | 1939 | Hưng Long | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
65 | N L V | 2003 | Hưng Long | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
66 | N T H | 1992 | Lương Xá | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
67 | L Q Đ | 1989 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
68 | P V T | 1979 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
69 | N T T N | 2013 | Thôn lúa | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
70 | N L B | 2011 | Thôn lúa | Đoàn Thượng | Ho sốt cộng đồng |
71 | P V H | 1993 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
72 | V T L | 1980 | Đông hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
73 | V P T | 1981 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Sàng lọc tại cơ sở Y tế |
74 | N T T | 1980 | Thành Lập | Gia Lương | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 886 ca
- Số ca đang điều trị: 374 ca.
- Số ca đã ra viện: 506 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại UBND Gia Hòa cũ | Đang điều trị tại các CSYT khác |
1 | Thị trấn GL | 115 | 27 | 142 | 60 |
| 58 | 8 | 10 | 2 |
2 | Yết Kiêu | 61 | 9 | 70 | 42 | | 25 | 0 | 1 | 2 |
3 | Quang Minh | 42 | 1 | 43 | 23 | | 18 | 1 | 1 | 0 |
4 | Nhật Tân | 59 | 2 | 61 | 44 |
| 16 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phạm Trấn | 36 | | 36 | 13 | | 23 | 0 | 0 | 0 |
6 | Đoàn Thượng | 14 | 2 | 16 | 9 | | 7 | 0 | 0 | 0 |
7 | Đức Xương | 96 | 2 | 98 | 73 | | 20 | 2 | 3 | 0 |
8 | Thống Kênh | 52 | | 52 | 42 | | 8 | 0 | 1 | 1 |
9 | Lê Lợi | 53 | 6 | 59 | 29 | | 27 | 2 | 1 | 0 |
10 | Đồng Quang | 34 | 6 | 40 | 7 | | 30 | 2 | 1 | 0 |
11 | Toàn Thắng | 56 | 1 | 57 | 40 | | 16 | 1 | 0 | 0 |
12 | Hồng Hưng | 46 | 1 | 47 | 35 | | 10 | 0 | 0 | 2 |
13 | Gia Khánh | 24 | 1 | 25 | 13 | | 10 | 0 | 2 | 0 |
14 | Hoàng Diệu | 25 | 2 | 27 | 16 |
| 9 | 0 | 1 | 0 |
15 | Gia Tân | 22 | 5 | 27 | 11 | | 14 | 1 | 0 | 1 |
16 | Gia Lương | 11 | 3 | 14 | 7 | | 5 | 0 | 2 | 0 |
17 | Tân Tiến | 17 | 1 | 18 | 17 | | 1 | 0 | 0 | 0 |
18 | Thống Nhất | 48 | 5 | 53 | 24 | | 25 | 2 | 2 | 0 |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 812 | 74 | 886 | 506 |
| 322 | 19 | 25 | 8 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
518 | 938 | 3991 | 4929 |
3. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
4. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 444 | 444 |
5. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
33 | 33 | 477 |
6. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
6.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
6.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 659 | 8865 | 1044 | 450 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 33 | 293 | 166 | 145 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 238 | 3190 | 2976 | 214 | 0 |
Tổng | 930 | 12932 | 12068 | 864 | 0 |
7. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 19 | 148 | 0 | 167 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 4 | 25 | 89(87F1 + 1VD) | 0 | 114 |
Nơi khác | 2 | 8 | 22 | 0 | 30 |
Tổng số người cách ly tập trung | 4 | 44 | 237 | 0 | 311 |
8. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
586 | 1496 | 10691 | 12087 |
9. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |