1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 9
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | Đỗ Minh Hiệp | 2003 | Khu Ngà | TT Gia Lộc | F1 |
2 | Phạm Thị Yến | 1993 | Hạ Bì | Yết Kiêu | F1 |
3 | Đặng Thị Ngần | 1993 | TB1 | Yết Kiêu | F1 |
4 | Phạm Văn Khang | 1993 | Điền Nhi | Toàn Thắng | F1 |
5 | Nguyễn Thị Nhượng | 1956 | An Tân | Gia Tân | F1 |
6 | Phạm Thị Yến | 1990 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | F1 |
7 | Đoàn Thị Bẩy | 1968 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
8 | Đỗ Văn Kiểm | 1972 | Khu Ngà | TT Gia Lộc | Vùng dịch về |
9 | Nguyễn Thị Phụng | 1956 | Lai Hà | Hoàng Diệu | Ho sốt CĐ |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 127 ca
- Số ca đang điều trị: 78 ca
- Số ca đã ra viện: 47 ca.
- Số ca tử vong: 2 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 1 | 1 | 2 | |
2 | Yết Kiêu | 15 | 2 | 17 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 15 | 1 | 16 | |
5 | Gia Tân | 4 | 1 | 5 | |
6 | Gia Khánh | 3 | | 3 | |
7 | TT Gia Lộc | 20 | 2 | 22 | 2 |
8 | Gia Lương | 2 | | 2 | |
9 | Tân Tiến | 4 | | 4 | |
10 | Hoàng Diệu | 1 | 1 | 2 | |
11 | Hồng Hưng | 5 | | 5 | |
12 | Thống Kênh | 3 | | 3 | |
13 | Đoàn Thượng | 6 | | 6 | |
14 | Phạm Trấn | 1 | | 1 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 14 | 1 | 15 | |
17 | Quang Minh | 11 | | 11 | |
18 | Đức Xương | 5 | | 5 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 118 | 9 | 127 | 2 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
48 | 436 | 762 | 1198 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
58 | 361 | 4212 | 4473 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 98 | 1171 | 1269 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
2 | 23 | 309 | 332 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
2 | 2 | 96 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 113 | 1496 | 1446 | 50 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 2 | 57 | 38 | 19 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 32 | 545 | 510 | 35 | 0 |
| Tổng | 147 | 2098 | 1994 | 104 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 12 | 67 | 0 | 79 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 12 | 155 | 0 | 167 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
117 | 879 | 6371 | 7.250 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
101 | 95.298 | 599 | 85.866 | 703 | 20.258 | 1.403 | 201.422 |