1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 75
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 | V H T V | 2000 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | SL tại cơ sở Y tế |
| 2 | T B L | 2019 | Khu 1 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 3 | H T M | 1960 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 4 | H M T | 1991 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 5 | Đ T Y N | 2009 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 6 | Đ H H | 1969 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 7 | Đ G D | 1980 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 8 | Đ V K | 2021 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 9 | N D Q | 1997 | Khu 7 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 10 | T T B | 1955 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 11 | H Đ M | 1993 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 12 | V N H | 1993 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 13 | P K H | 1991 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 14 | Đ T H | 1965 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 15 | N C T | 2009 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 16 | P V H | 1963 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 17 | P B C | 2020 | Khu 4 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 18 | B T A | 2009 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 19 | V V G H | 2011 | KDC Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 20 | H Đ T | 1971 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 21 | Đ T T | 1932 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 22 | V H K | 1991 | Khu 5 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 23 | P Q K | 1992 | Khu 6 | Thị trấn Gia Lộc | Ho sốt cộng đồng |
| 24 | N T T | 1976 | Gia Bùi | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
| 25 | B B T | 1992 | Cao Lý | Gia Khánh | Sàng lọc cộng đồng |
| 26 | N T H | 1952 | Thôn Lúa | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 27 | N T V | 1982 | Thôn Lúa | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 28 | P T M | 2019 | Thôn Lúa | Đoàn Thượng | Trường hợp F1 |
| 29 | H D L | 2014 | Thị Đức | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 30 | Đ H Đ | 1991 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 31 | N T S | 1969 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 32 | N T K | 1987 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 33 | N N H | 1952 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 34 | N T K | 1966 | Đại Lương | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
| 35 | N Đ H | 1990 | Đồng Đội | Thống Kênh | Sàng lọc cộng đồng |
| 36 | N T D | 1998 | Thành Lập | Gia Lương | Sàng lọc cộng đồng |
| 37 | P T N | 1960 | Lũy Dương | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 38 | M N H M | 2014 | Lũy Dương | Gia Lương | Sàng lọc cộng đồng |
| 39 | N M T | 2020 | Thành Lập | Gia Lương | Trường hợp F1 |
| 40 | P X L | 1954 | An Vệ | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 41 | N T T | 1958 | An Vệ | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
| 42 | B T D | 2015 | An Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 43 | N T H | 1979 | An Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 44 | B V H | 1979 | An Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 45 | N T H | 1964 | Phúc Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 46 | T V H | 1992 | Phúc Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 47 | Đ T T | 1985 | quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 48 | N V K | 1936 | Trung | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 49 | N T B | 2011 | Vô Lượng | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 50 | N V T M | 2014 | Trung | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 51 | N T H T | 2004 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 52 | Đ T Q | 1953 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 53 | N T L | 2010 | Trung | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 54 | L Đ L | 2011 | Vô Lượng | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 55 | V M T | 2019 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 56 | V T P | 1965 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 57 | T T M | 1970 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 58 | P T K L | 2016 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 59 | P V Q | 1967 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 60 | B V C | 1978 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 61 | P Q N | 1999 | Điền Nhi | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 62 | P V G | 1994 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 63 | Đ H H | 2019 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 64 | T V S | 2001 | Bùi Thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 65 | N T B N | 2018 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 66 | Đ T T | 2002 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 67 | N T D | 2005 | Quang Bị | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
| 68 | N T Q N | 2006 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 69 | N C K | 1981 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 70 | N C D | 2003 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 71 | N T N A | 2014 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 72 | N C Đ | 1960 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 73 | P T P | 1940 | Đông Hào | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 74 | P V T | 1994 | Hậu Bổng | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 75 | V T B | 1989 | Ty | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 812 ca
- Số ca đang điều trị: 320 ca.
- Số ca đã ra viện: 487 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác |
| 1 | Thị trấn GL | 92 | 23 | 115 | 59 |
| 35 | 15 | 3 |
| 2 | Yết Kiêu | 61 | | 61 | 42 | | 18 | 0 | 1 |
| 3 | Quang Minh | 35 | 7 | 42 | 23 | | 17 | 2 | 0 |
| 4 | Nhật Tân | 58 | 1 | 59 | 41 |
| 17 | 0 | 0 |
| 5 | Phạm Trấn | 33 | 3 | 36 | 12 | | 23 | 1 | 0 |
| 6 | Đoàn Thượng | 11 | 3 | 14 | 9 | | 5 | 0 | 0 |
| 7 | Đức Xương | 94 | 2 | 96 | 71 | | 18 | 7 | 0 |
| 8 | Thống Kênh | 51 | 1 | 52 | 42 | | 8 | 1 | 1 |
| 9 | Lê Lợi | 50 | 3 | 53 | 29 | | 21 | 3 | 0 |
| 10 | Đồng Quang | 33 | 1 | 34 | 6 | | 24 | 4 | 0 |
| 11 | Toàn Thắng | 51 | 5 | 56 | 40 | | 15 | 1 | 0 |
| 12 | Hồng Hưng | 45 | 1 | 46 | 35 | | 9 | 0 | 2 |
| 13 | Gia Khánh | 22 | 2 | 24 | 13 | | 9 | 2 | 0 |
| 14 | Hoàng Diệu | 20 | 5 | 25 | 15 |
| 9 | 0 | 0 |
| 15 | Gia Tân | 17 | 5 | 22 | 11 | | 9 | 2 | 0 |
| 16 | Gia Lương | 7 | 4 | 11 | 7 | | 4 | 0 | 0 |
| 17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 17 | | 0 | 0 | 0 |
| 18 | Thống Nhất | 39 | 9 | 48 | 14 | | 29 | 5 | 0 |
| 19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 |
| Tổng | 737 | 75 | 812 | 487 |
| 270 | 43 | 7 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 154 | 577 | 3834 | 4411 |
3. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 1382 | 1382 |
4. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 444 | 444 |
5. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 33 | 33 | 444 |
6. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
6.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
6.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) |
| 1 | F1 | 584 | 8206 | 437 | 398 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 33 | 260 | 147 | 131 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 103 | 2952 | 2746 | 206 | 0 |
| Tổng | 720 | 12002 | 11212 | 790 | 0 |
7. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 9 | 43 | 146 | 0 | 189 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88(87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 9 | 43 | 234 | 0 | 277 |
8. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 219 | 1083 | 10518 | 11501 |
9. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| 9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |