1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 7
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | ĐTTD | 2012 | Khu 5 | TT Gia Lộc | F1 |
2 | NTKT | 1995 | Bái Hạ | Toàn Thắng | F1 |
3 | NTC | 1982 | Bái Thượng | Toàn Thắng | F1 |
4 | ĐQK | 2003 | Phương Khê | Hồng Hưng | Vùng dịch về |
5 | NVH | 1997 | Đỗ Xuyên | Quang Minh | Vùng dịch về |
6 | BTG | 1987 | An Tân | Gia Tân | F1 |
7 | ĐTO | 1967 | Đông Cầu | Quang Minh | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 118 ca
- Số ca đang điều trị: 72 ca
- Số ca đã ra viện: 44 ca.
- Số ca tử vong: 2 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | 1 | | 1 | |
2 | Yết Kiêu | 15 | | 15 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 13 | 2 | 15 | |
5 | Gia Tân | 3 | 1 | 4 | |
6 | Gia Khánh | 3 | | 3 | |
7 | TT Gia Lộc | 19 | 1 | 20 | 2 |
8 | Gia Lương | 2 | | 2 | |
9 | Tân Tiến | 4 | | 4 | |
10 | Hoàng Diệu | 1 | | 1 | |
11 | Hồng Hưng | 4 | 1 | 5 | |
12 | Thống Kênh | 3 | | 3 | |
13 | Đoàn Thượng | 6 | | 6 | |
14 | Phạm Trấn | 1 | | 1 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 14 | | 14 | |
17 | Quang Minh | 9 | 2 | 11 | |
18 | Đức Xương | 5 | | 5 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 111 | 7 | 118 | 2 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
184 | 497 | 653 | 1150 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
35 | 371 | 4044 | 4415 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
5 | 193 | 1076 | 1269 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 31 | 299 | 330 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
1 | 1 | 94 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 61 | 1383 | 1340 | 43 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 1 | 55 | 37 | 18 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 32 | 513 | 479 | 34 | 0 |
| Tổng | 94 | 1951 | 1856 | 95 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 12 | 67 | 0 | 79 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 12 | 155 | 0 | 167 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
234 | 1.144 | 5.989 | 7.133 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.197 | 54 | 85.267 | 3.615 | 19.555 | 3.624 | 200.019 |