1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 0
* Tổng số ca F0 lũy tích: 11 ca
- Số ca đang điều trị: 6 ca
- Số ca đã ra viện: 05 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 30 | 159 | 136 | 295 |
3. Số ca F2
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 51 | 499 | 1672 | 2171 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 18 | 293 | 639 | 932 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 1 | 31 | 160 | 191 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 0 | 0 | 57 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 28 | 609 | 576 | 4 | 28 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 57 | 56 | 1 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 74 | 3450 | 3350 | 5 | 73 |
| | Tổng | 102 | 4373 | 4239 | 10 | 101 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 6 | 27 | 0 | 33 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 2 | 86 (85F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 8 | 113 | 0 | 121 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 100 | 975 | 2.501 | 3.476 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 71 | 86.050 | 2.126 | 61.698 | 2.197 | 147.748 |