1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 9
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | LTP | 1983 | Khu 5 | TT Gia Lộc | Ho Sốt |
2 | LTM | 1991 | Vân Am | Yết Kiêu | F1 |
3 | NHT | 1990 | Thượng Bì 2 | Yết Kiêu | Sàng lọc CĐ |
4 | ĐTCM | 2015 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc CĐ |
5 | LVC | 1967 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc CĐ |
6 | NMT | 2010 | Bái Hạ | Toàn Thắng | F1 |
7 | PVH | 1994 | Cao Lý | Gia Khánh | HSCĐ |
8 | ĐC | 1938 | Khay | Thống Nhất | Sàng lọc CĐ |
9 | P T T | 1928 | Cao Duệ | Nhật Tân | Sàng lọc BV |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 111 ca
- Số ca đang điều trị: 66 ca
- Số ca đã ra viện: 43 ca.
- Số ca tử vong: 2 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
1 | Thống Nhất | | 1 | 1 | |
2 | Yết Kiêu | 13 | 2 | 15 | |
3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
4 | Toàn Thắng | 12 | 1 | 13 | |
5 | Gia Tân | 3 | | 3 | |
6 | Gia Khánh | 2 | 1 | 3 | |
7 | TT Gia Lộc | 18 | 1 | 19 | 2 |
8 | Gia Lương | 2 | | 2 | |
9 | Tân Tiến | 4 | | 4 | |
10 | Hoàng Diệu | 1 | | 1 | |
11 | Hồng Hưng | 4 | | 4 | |
12 | Thống Kênh | 3 | | 3 | |
13 | Đoàn Thượng | 6 | | 6 | |
14 | Phạm Trấn | 1 | | 1 | |
15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
16 | Nhật Tân | 11 | 3 | 14 | |
17 | Quang Minh | 9 | | 9 | |
18 | Đức Xương | 5 | | 5 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
Tổng | 102 | 9 | 111 | 2 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
51 | 413 | 553 | 966 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
28 | 394 | 3986 | 4380 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
3 | 287 | 976 | 1263 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 28 | 299 | 327 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
5 | 5 | 93 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 137 | 1322 | 1284 | 38 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 5 | 54 | 36 | 18 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 15 | 481 | 449 | 32 | 0 |
| Tổng | 157 | 1857 | 1769 | 88 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 3 | 14 | 65 | 0 | 79 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 3 | 14 | 153 | 0 | 167 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
88 | 1168 | 5.731 | 6.899 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
330 | 95.242 | 441 | 85.213 | 2.074 | 15.940 | 2.845 | 196.395 |