1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 59
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 | N V V | 2002 | Anh | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 2 | Đ T P T | 2003 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 3 | P T H | 1940 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 4 | N V L | 1982 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 5 | Đ H T V | 2020 | Khu 3 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 6 | P T X | 1988 | Bái Thượng | Toàn Thắng | Ho sốt cộng đồng |
| 7 | Đ V T | 1993 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 8 | M T L | 1985 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 9 | N V D | 1982 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 10 | N H N | 2004 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 11 | V T T | 1981 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
| 12 | Đ T H | 1991 | Bùi thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 13 | V T Q | 1980 | Minh tân | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 14 | Đ V V | 1968 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 15 | Đ V Q | 1971 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
| 16 | N T P N | 2011 | Bùi thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 17 | Đ T L | 1993 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 18 | Đ V N | 1975 | Khu 2 | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 19 | P T H | 1990 | Đông Thượng | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 20 | T H T | 2014 | Đông Thượng | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 21 | N T N L | 1997 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 22 | N T T L | 2007 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 23 | Đ T A T | 2010 | Bùi thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 24 | Đ A Đ | 2017 | Bùi thượng | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
| 25 | N T T | 1990 | Bùi thượng | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 26 | P D K | 1970 | Thượng Bì 1 | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 27 | N V B | 1984 | Đôn Thư | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
| 28 | N H G | 1996 | KDC Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 29 | L X S | 2002 | Quang Tiền | Đồng Quang | Trường hợp F1 |
| 30 | P N T | 1970 | Kênh Triều | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 31 | P T T M | 2001 | Minh tân | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 32 | P H A | 2010 | Minh tân | Quang Minh | Trường hợp F1 |
| 33 | Đ T G | 1991 | Phương Khê | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
| 34 | H G H | 2014 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 35 | N T T V | 2011 | An Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
| 36 | Đ V K | 1958 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 37 | Đ G B | 2015 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 38 | P T T X | 1976 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 39 | P T M A | 2010 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 40 | N T T | 1957 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 41 | P T T H | 2016 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 42 | P T H A | 2012 | An Cư | Đức Xương | Sàng lọc cộng đồng |
| 43 | N N D | 2020 | An Tân | Gia Tân | Trường hợp F1 |
| 44 | V H N | 2011 | Kênh Triều | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 45 | N T H | 1991 | Vô Lượng | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
| 46 | N T M | 1989 | Trung | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
| 47 | T N S | 2013 | Côi Thượng | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
| 48 | P T H | 1990 | Quang Bị | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
| 49 | N Đ P | 2017 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
| 50 | Đ T C | 1934 | KDC Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 51 | N V Q | 2009 | KDC Ngà | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
| 52 | T N H | 1985 | Lại | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
| 53 | P T H | 1998 | Hưng Long | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 54 | T T H | 1978 | Hưng Long | Yết Kiêu | Ho sốt cộng đồng |
| 55 | L V T | 1978 | Hoàng Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
| 56 | P T P | 1992 | Đồng Đức | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
| 57 | Đ X T | 1988 | Côi Thượng | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
| 58 | P T N | 1930 | An cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
| 59 | V T A | 2011 | An cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 663 ca
- Số ca đang điều trị: 252 ca.
- Số ca đã ra viện: 406 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác |
| 1 | Thị trấn GL | 71 | 9 | 80 | 54 |
| 17 | 4 | 2 |
| 2 | Yết Kiêu | 54 | 3 | 57 | 41 | | 15 | 0 | 1 |
| 3 | Quang Minh | 30 | 3 | 33 | 22 | | 10 | 1 | |
| 4 | Nhật Tân | 46 | 5 | 51 | 33 |
| 17 | 0 | |
| 5 | Phạm Trấn | 22 | 4 | 26 | 10 | | 15 | 1 | |
| 6 | Đoàn Thượng | 10 | | 10 | 9 | | 1 | 0 | |
| 7 | Đức Xương | 81 | 9 | 90 | 18 | | 63 | 6 | 3 |
| 8 | Thống Kênh | 46 | 3 | 49 | 36 | | 6 | 6 | 1 |
| 9 | Lê Lợi | 37 | 7 | 44 | 29 | | 15 | 0 | |
| 10 | Đồng Quang | 18 | 6 | 24 | 6 | | 15 | 3 | |
| 11 | Toàn Thắng | 44 | 1 | 45 | 39 | | 5 | 1 | |
| 12 | Hồng Hưng | 42 | 3 | 45 | 33 | | 10 | 0 | 2 |
| 13 | Gia Khánh | 19 | | 19 | 12 | | 5 | 2 | |
| 14 | Hoàng Diệu | 19 | | 19 | 15 |
| 3 | 0 | |
| 15 | Gia Tân | 14 | 2 | 16 | 11 | | 3 | 2 | |
| 16 | Gia Lương | 7 | | 7 | 7 | | 0 | 0 | |
| 17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 16 | | 1 | 0 | |
| 18 | Thống Nhất | 26 | 4 | 30 | 14 | | 12 | 4 | |
| 19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | | | 0 |
| Tổng | 604 | 59 | 663 | 406 |
| 213 | 30 | 9 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 235 | 507 | 3542 | 4049 |
3. Số ca F2
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 4697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 0 | 1382 | 1382 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 5 | 7 | 436 | 443 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 30 | 30 | 381 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) |
| 1 | F1 | 469 | 7615 | 7265 | 350 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 30 | 344 | 218 | 126 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 105 | 2727 | 2562 | 165 | 0 |
| Tổng | 604 | 10686 | 10045 | 641 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 8 | 30 | 141 | 0 | 171 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88(87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 8 | 30 | 229 | 0 | 259 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 290 | 863 | 10145 | 11008 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| 9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |