1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 14
Danh sách chi tiết:
| TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
| Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
| 1 | N T Đ | 1996 | Thị Xá | Hồng Hưng | F1 |
| 2 | N T T | 1961 | Thị Xá | Hồng Hưng | F1 |
| 3 | B B H | 2019 | Khu 8 | Thị trấn Gia Lộc | F1 |
| 4 | P C H | 2004 | Quán Đào | Tân Tiến | Ho sốt |
| 5 | V T X | 1967 | Hạ Bì | Yết Kiêu | Sàng lọc CĐ |
| 6 | T V T | 1998 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
| 7 | B T H | 1978 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
| 8 | V T Q A | 2002 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
| 9 | V V K | 1979 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
| 10 | N T D | 1931 | Cao Duệ | Nhật Tân | F1 |
| 11 | V Đ H | 1994 | Vân Am | Yết Kiêu | Sàng lọc CĐ |
| 12 | N T H | 1981 | Phương Khê | Hồng Hưng | Sàng lọc CĐ |
| 13 | Đ T H | 1991 | Vân Am | Yết Kiêu | Sàng lọc CĐ |
| 14 | V T L | 1999 | Đông Cầu | Quang Minh | F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 102 ca
- Số ca đang điều trị: 63 ca
- Số ca đã ra viện: 37 ca.
- Số ca tử vong: 2 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
| TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày (*) | Cộng dồn | Tử vong |
| 1 | Thống Nhất | | | | |
| 2 | Yết Kiêu | 10 | 3 | 13 | |
| 3 | Lê Lợi | 6 | | 6 | |
| 4 | Toàn Thắng | 12 | | 12 | |
| 5 | Gia Tân | 3 | | 3 | |
| 6 | Gia Khánh | 2 | | 2 | |
| 7 | TT Gia Lộc | 17 | 1 | 18 | 2 |
| 8 | Gia Lương | 2 | | 2 | |
| 9 | Tân Tiến | 3 | 1 | 4 | |
| 10 | Hoàng Diệu | 1 | | 1 | |
| 11 | Hồng Hưng | 1 | 3 | 4 | |
| 12 | Thống Kênh | 3 | | 3 | |
| 13 | Đoàn Thượng | 6 | | 6 | |
| 14 | Phạm Trấn | 1 | | 1 | |
| 15 | Đồng Quang | 1 | | 1 | |
| 16 | Nhật Tân | 6 | 5 | 11 | |
| 17 | Quang Minh | 8 | 1 | 9 | |
| 18 | Đức Xương | 5 | | 5 | |
| 19 | Nơi khác | 1 | | 1 | |
| Tổng | 88 | 14 | 102 | 2 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 16 | 392 | 522 | 915 |
3. Số ca F2
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 20 | 362 | 3986 | 4348 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 0 | 304 | 956 | 1260 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 5 | 31 | 296 | 327 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 4 | 4 | 88 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 96 | 958 | 936 | 22 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 4 | 69 | 58 | 9 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 72 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| | Tổng | 172 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 89 | 1185 | 1149 | 36 | 0 |
| 2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 4 | 49 | 33 | 16 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 69 | 466 | 439 | 27 | 0 |
| | Tổng | 162 | 1700 | 1621 | 79 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 5 | 17 | 59 | 0 | 76 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 5 | 17 | 147 | 0 | 164 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 49 | 1192 | 5.677 | 6.811 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 66 | 94.912 | 305 | 84.772 | 334 | 13.866 | 705 | 193.550 |