1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 30
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | P V P | 1995 | Phương Bằng | Hồng Hưng | Ho sốt cộng đồng |
2 | B B T | 1982 | Khu 8 | TT Gia Lộc | Trường hợp F1 |
3 | N T K | 1992 | KDC Ngà | TT Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
4 | L H K | 1997 | Phong Lâm | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
5 | T V D | 1975 | Phong Lâm | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
6 | P T H | 1990 | Gia Bùi | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
7 | N T T | 1962 | Gia Bùi | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
8 | N Đ H | 2015 | Gia Bùi | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
9 | N Đ L | 1986 | Gia Bùi | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
10 | N Đ N | 1962 | Gia Bùi | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
11 | N N L Đ | 2018 | Gia Bùi | Gia Khánh | Trường hợp F1 |
12 | N Đ M | 1963 | Đồng Tái | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
13 | N T N | 1961 | Đồng Tái | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
14 | Đ T L | 1968 | Cao Duệ | Nhật Tân | Trường hợp F1 |
15 | N Đ A | 2018 | Dôi Hống | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
16 | P T D | 1966 | Tiên Lý | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
17 | H T H N | 2010 | Đông Hạ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
18 | H V T | 1979 | Đông Hạ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
19 | N T K | 1983 | Đông Hạ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
20 | Đ T M | 1955 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
21 | N T L | 2020 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
22 | N N G | 1976 | Đồng Tái | Thống Kênh | Ho sốt cộng đồng |
23 | N H S | 1977 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
24 | P T P | 1985 | Vĩnh Duệ | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
25 | Đ T H | 1998 | Thọ Xương | Đức Xương | Trường hợp F1 |
26 | N N Đ | 1929 | Đồng Tái | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
27 | N T H | 1941 | Đồng Tái | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
28 | P T V | 1984 | Đồng Tái | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
29 | N N P | 2021 | Đồng Tái | Thống Kênh | Trường hợp F1 |
30 | Đ T M N | 1997 | Gạch | Yết Kiêu | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 570 ca
- Số ca đang điều trị: 199 ca.
- Số ca đã ra viện: 366 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác |
1 | Thị trấn GL | 66 | 2 | 66 | 47 |
| 12 | 2 | 2 |
2 | Yết Kiêu | 48 | 2 | 48 | 39 | | 8 | 0 | 1 |
3 | Quang Minh | 28 | | 28 | 22 | | 5 | 1 | |
4 | Nhật Tân | 44 | 2 | 44 | 25 |
| 17 | 1 | |
5 | Phạm Trấn | 20 | | 20 | 8 | | 11 | 1 | |
6 | Đoàn Thượng | 10 | | 10 | 9 | | 1 | 0 | |
7 | Đức Xương | 73 | 1 | 73 | 17 | | 53 | 0 | 3 |
8 | Thống Kênh | 39 | 7 | 39 | 21 | | 11 | 6 | 1 |
9 | Lê Lợi | 31 | 1 | 31 | 21 | | 9 | 1 | |
10 | Đồng Quang | 11 | 5 | 11 | 1 | | 9 | 1 | |
11 | Toàn Thắng | 41 | | 41 | 39 | | 2 | 0 | |
12 | Hồng Hưng | 37 | 2 | 37 | 27 | | 8 | 2 | |
13 | Gia Khánh | 13 | 6 | 13 | 2 | | 8 | 3 | |
14 | Hoàng Diệu | 17 | 2 | 17 | 12 |
| 4 | 0 | |
15 | Gia Tân | 12 | | 12 | 11 | | 0 | 1 | |
16 | Gia Lương | 7 | | 7 | 6 | | 1 | 0 | |
17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 16 | | 1 | 0 | |
18 | Thống Nhất | 25 | | 25 | 12 | | 12 | 1 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 540 | 30 | 570 | 366 |
| 172 | 20 | 7 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
143 | 516 | 3213 | 3729 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 4697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 433 | 433 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
9 | 9 | 335 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 228 | 6917 | 6628 | 289 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 9 | 298 | 183 | 115 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 41 | 2586 | 2442 | 144 | 0 |
Tổng | 278 | 9801 | 9253 | 548 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 10 | 20 | 136 | 0 | 156 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 10 | 20 | 224 | 0 | 244 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
161 | 824 | 9778 | 10602 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |