1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 19
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | T T P D | 1993 | Quang Tiền | Đồng Quang | Ho sốt cộng đồng |
2 | L T M | 1991 | Thị Đức | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
3 | N Đ T | 1992 | Chuối | Lê Lợi | Sàng lọc cộng đồng |
4 | N T L | 2017 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
5 | N T T | 1991 | Cát Hậu | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
6 | N T T | 1976 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
7 | N V C | 1926 | An Tân | Gia Tân | Sàng lọc cộng đồng |
8 | P Q T | 2018 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
9 | P Đ B | 1982 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
10 | P Đ N | 2016 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
11 | P T T | 1949 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
12 | N T K L | 2016 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
13 | P T N H | 2020 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
14 | P Đ T | 1945 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
15 | P T T | 1985 | An Cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
16 | N T T | 1976 | KDC Tó | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
17 | H T P | 1995 | Hậu Bổng | Quang Minh | Trường hợp F1 |
18 | Đ T H K O | 1999 | Nam Cầu | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
19 | P T A | 2010 | Quang Bị | Phạm Trấn | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 518 ca
- Số ca đang điều trị: 179 ca.
- Số ca đã ra viện: 334 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác |
1 | Thị trấn GL | 63 | 1 | 64 | 46 |
| 11 | 4 | |
2 | Yết Kiêu | 44 | | 44 | 38 | | 6 | 0 | |
3 | Quang Minh | 27 | 1 | 28 | 19 | | 8 | 1 | |
4 | Nhật Tân | 42 | 2 | 44 | 27 |
| 15 | 1 | |
5 | Phạm Trấn | 15 | 2 | 17 | 6 | | 9 | 2 | |
6 | Đoàn Thượng | 10 | | 10 | 9 | | 1 | 0 | |
7 | Đức Xương | 58 | 8 | 66 | 18 | | 45 | 0 | 3 |
8 | Thống Kênh | 39 | | 39 | 28 | | 10 | 0 | 1 |
9 | Lê Lợi | 29 | 1 | 30 | 15 | | 13 | 2 | |
10 | Đồng Quang | 10 | 1 | 11 | 6 | | 5 | 0 | |
11 | Toàn Thắng | 40 | | 40 | 37 | | 3 | 0 | |
12 | Hồng Hưng | 35 | 2 | 37 | 27 | | 9 | 1 | |
13 | Gia Khánh | 13 | | 13 | 7 | | 5 | 1 | |
14 | Hoàng Diệu | 16 | | 16 | 12 |
| 3 | 0 | |
15 | Gia Tân | 11 | 1 | 12 | 10 | | 1 | 1 | |
16 | Gia Lương | 7 | | 7 | 6 | | 1 | 0 | |
17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 11 | | 6 | 0 | |
18 | Thống Nhất | 22 | | 22 | 11 | | 11 | 0 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 499 | 19 | 518 | 334 |
| 162 | 13 | 4 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
172 | 419 | 2976 | 3395 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 4697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 5 | 428 | 433 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
7 | 7 | 314 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 228 | 6268 | 6010 | 258 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 7 | 277 | 172 | 105 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 59 | 2482 | 2349 | 133 | 0 |
Tổng | 294 | 9027 | 8531 | 496 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 5 | 13 | 131 | 0 | 144 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 5 | 13 | 219 | 0 | 232 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
186 | 622 | 9609 | 10231 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |