1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 1
* Tổng số ca F0 lũy tích: 07 ca
- Số ca đang điều trị: 2 ca
- Số ca đã ra viện: 05 ca.
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 8 | 65 | 108 | 173 |
3. Số ca F2
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 64 | 210 | 1468 | 1678 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 6 | 273 | 551 | 824 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
| Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 2 | 14 | 151 | 165 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
| Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Tổng số | Đã XN |
| 0 | 0 | 56 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
| STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
| (-) | (+) | |
| 1 | F1 | 14 | 410 | 396 | 1 | 13 |
| 2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
| 3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 56 | 56 | 0 | 0 |
| 5 | Đối tượng khác | 66 | 2612 | 2532 | 5 | 60 |
| | Tổng | 80 | 3256 | 3162 | 6 | 73 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
| Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 1 | 27 | 0 | 28 |
| UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 15 | 73 (72F1 + 1VD) | 0 | 88 |
| Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 16 | 100 | 0 | 116 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
| Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
| 80 | 547 | 2.180 | 2.727 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
| Mũi 1 | Mũi 2 | Tổng liều |
| Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
| 1.424 | 84.366 | 1 | 54.782 | 1.425 | 139.148 |