1. Số ca F0
- Tổng số mắc mới trong ngày: 27
Danh sách chi tiết:
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Địa chỉ | Dịch tễ |
Thôn/Khu dân cư | Xã/TT |
1 | V V T | 1983 | Vô Lượng | Thống Nhất | Vùng dịch về |
2 | P H G | 2010 | Lại | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
3 | P T K | 1964 | Lại | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
4 | N T N | 1997 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Ho sốt cộng đồng |
5 | P T Q | 1977 | Quang Bị | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
6 | N T T | 1998 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
7 | L V S | 1976 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
8 | L U N | 2003 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
9 | L T L | 2010 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
10 | V T T | 2000 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
11 | P T T | 1960 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
12 | P V G | 1995 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
13 | P T D A | 2020 | An cư | Đức Xương | Ho sốt cộng đồng |
14 | T T K | 1985 | Thị Xá | Hồng Hưng | Trường hợp F1 |
15 | N T K T | 2000 | Cao Duệ | Nhật Tân | Ho sốt cộng đồng |
16 | P T N | 1988 | Bùi Hạ | Lê Lợi | Trường hợp F1 |
17 | Đ V H | 1981 | Thọ Xương | Đức Xương | Trường hợp F1 |
18 | P Q B N | 2016 | An cư | Đức Xương | Trường hợp F1 |
19 | N T P | 1979 | Thọ Xương | Đức Xương | Trường hợp F1 |
20 | P T T | 1970 | Cao Lý | Gia Khánh | Ho sốt cộng đồng |
21 | N T D | 2001 | Đông Thượng | Đồng Quang | Sàng lọc cộng đồng |
22 | V T L | 1995 | Đông Hạ | Đồng Quang | Vùng dịch về |
23 | Đ V L | 1983 | Quỳnh Huê | Thống Nhất | Trường hợp F1 |
24 | P T T | 1993 | Lai Hà | Hoàng Diệu | Sàng lọc cộng đồng |
25 | N T T | 1991 | Quang Bị | Phạm Trấn | Sàng lọc cộng đồng |
26 | N M T | 1974 | KDC Tó | Thị trấn Gia Lộc | Sàng lọc cộng đồng |
27 | V V T | 1987 | KDC Tó | Thị trấn Gia Lộc | Trường hợp F1 |
* Tổng số ca F0 lũy tích: 485 ca
- Số ca đang điều trị: 170 ca.
- Số ca đã ra viện: 310 ca.
Bảng tổng hợp số mắc theo địa phương
TT | Xã, thị trấn | Mắc cũ | Mắc mới trong ngày | Cộng dồn | Đã khỏi | Tử vong | Đang điều trị tại nhà | Đang điều trị tại TTYT Gia Lộc | Đang điều trị tại các CSYT khác |
1 | Thị trấn GL | 61 | 2 | 63 | 44 |
| 11 | 5 | |
2 | Yết Kiêu | 44 | | 44 | 38 | | 6 | 0 | |
3 | Quang Minh | 22 | | 22 | 14 | | 8 | 0 | |
4 | Nhật Tân | 32 | 5 | 37 | 27 |
| 9 | 0 | |
5 | Phạm Trấn | 11 | 2 | 13 | 6 | | 6 | 1 | |
6 | Đoàn Thượng | 10 | | 10 | 9 | | 1 | 0 | |
7 | Đức Xương | 50 | 7 | 57 | 16 | | 36 | 0 | 5 |
8 | Thống Kênh | 39 | | 39 | 23 | | 14 | 1 | 1 |
9 | Lê Lợi | 26 | 3 | 29 | 15 | | 12 | 2 | |
10 | Đồng Quang | 8 | 2 | 10 | 6 | | 4 | 0 | |
11 | Toàn Thắng | 40 | | 40 | 36 | | 4 | 0 | |
12 | Hồng Hưng | 34 | 1 | 35 | 26 | | 9 | 0 | |
13 | Gia Khánh | 11 | 1 | 12 | 7 | | 4 | 1 | |
14 | Hoàng Diệu | 15 | 1 | 16 | 11 |
| 4 | 0 | |
15 | Gia Tân | 11 | | 11 | 8 | | 3 | 0 | |
16 | Gia Lương | 7 | | 7 | 6 | | 1 | 0 | |
17 | Tân Tiến | 17 | | 17 | 11 | | 6 | 0 | |
18 | Thống Nhất | 19 | 3 | 22 | 6 | | 16 | 0 | |
19 | Nơi khác | 1 | | 1 | 1 | | 0 | 0 | |
Tổng | 458 | 27 | 485 | 310 |
| 154 | 10 | 6 |
* Số ca tái dương tính:
- Số mới trong ngày: 0
- Số ca lũy tích: 0
2. Số ca F1
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
48 | 385 | 2709 | 3094 |
3. Số ca F2
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 7697 | 4697 |
4. Người từ vùng dịch đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 0 | 1382 | 1382 |
5. Người nhập cảnh đến/về địa phương
Phát sinh trong ngày | Số đang cách ly | Số hoàn thành cách ly | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
0 | 10 | 423 | 433 |
6. Số ca ho, sốt cộng đồng
Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Tổng số | Đã XN |
20 | 20 | 287 |
7. Công tác lấy mẫu xét nghiệm
7.1. RT-PCR
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) | |
1 | F1 | 0 | 958 | 936 | 22 | 0 |
2 | F2 | 0 | 178 | 178 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 79 | 79 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 0 | 69 | 58 | 9 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 0 | 4209 | 4170 | 17 | 0 |
| Tổng | 0 | 5493 | 5421 | 48 | 0 |
7.2. Test nhanh kháng nguyên (tính từ ngày 23/12/2021)
STT | Loại mẫu | Phát sinh trong ngày | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 | Số đã có kết quả lũy kế | Số chờ kết quả |
(-) | (+) |
1 | F1 | 108 | 5846 | 5606 | 240 | 0 |
2 | F2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khu vực phong tỏa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ho sốt cộng đồng | 20 | 250 | 157 | 93 | 0 |
5 | Đối tượng khác | 35 | 2406 | 2276 | 130 | 0 |
Tổng | 163 | 8502 | 8039 | 463 | 0 |
8. Công tác cách ly y tế tập trung
Nội dung | Phát sinh trong ngày | Số hiện cách ly | Số hoàn thành cách ly | Chuyển tuyến | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
Khoa Truyền nhiễm TTYT | 0 | 10 | 125 | 0 | 135 |
UBND xã Gia Hòa (cũ) | 0 | 0 | 88 (87F1 + 1VD) | 0 | 88 |
Nơi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số người cách ly tập trung | 0 | 10 | 213 | 0 | 223 |
9. Công tác cách ly tại nhà/nơi cư trú
Phát sinh trong ngày | Số người hiện đang cách ly | Số hết cách ly lũy kế | Cộng lũy kế từ ngày 12/10/2021 |
75 | 585 | 9321 | 9822 |
10. Công tác tiêm vắc xin phòng COVID-19
Mũi 1 | Mũi 2 | Mũi 3 | Tổng liều |
9Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích | Mới trong ngày | Lũy tích |
0 | 95.851 | 0 | 90.374 | 0 | 25.753 | 0 | 211.978 |